🌷 Initial sound: ㅈㅊㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8

좀처럼 : 이만저만하거나 어지간해서는. ☆☆ Phó từ
🌏 ÍT KHI, HIẾM KHI, KHÔNG DỄ: Không nhiều hoặc khá ít.

주차료 (駐車料) : 일정한 곳에 차를 세우기 위해 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN GỬI XE, PHÍ GỬI XE: Tiền trả để đỗ xe ở nơi nhất định.

좀체로 : → 좀처럼 Phó từ
🌏

저축률 (貯蓄率) : 소득에 대한 저축의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ TIẾT KIỆM: Tỉ lệ tiết kiệm so với thu nhập.

정치력 (政治力) : 정치하는 능력이나 솜씨. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CHÍNH TRỊ, NĂNG LỰC CHÍNH TRỊ: Năng lực hay tài làm chính trị.

절찬리 (絕讚裡) : 더할 수 없을 만큼 칭찬을 받는 가운데. Danh từ
🌏 TRONG SỰ HOAN HÔ, TRONG SỰ TÁN DƯƠNG, TRONG SỰ CA NGỢI: Trong sự ngợi khen hết lời, không còn lời nào để khen tặng nữa.

진초록 (津草綠) : 진한 초록색. Danh từ
🌏 XANH LÁ CÂY ĐẬM: Màu xanh lục đậm.

접착력 (接着力) : 두 물체가 서로 끈기 있게 달라붙는 힘. Danh từ
🌏 ĐỘ KẾT DÍNH: Khả năng bám vào nhau một cách dai dẳng của hai sự vật.


:
Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)