🌟 주차료 (駐車料)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 곳에 차를 세우기 위해 내는 돈.

1. TIỀN GỬI XE, PHÍ GỬI XE: Tiền trả để đỗ xe ở nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주차료가 비싸다.
    Parking is expensive.
  • Google translate 주차료가 할인되다.
    The parking fee is discounted.
  • Google translate 주차료를 내다.
    Pay the parking fee.
  • Google translate 주차료를 부담하다.
    Bear a parking fee.
  • Google translate 주차료를 정산하다.
    Accumulate parking fees.
  • Google translate 직원은 학교에 3시간 동안 주차를 하고 주차료로 이만 원을 냈다.
    The employee parked at the school for three hours and paid 20,000 won for parking.
  • Google translate 도시에는 주차할 곳도 많지 않고 주차료도 비싸서 지영이는 대중교통을 이용했다.
    There were not many places to park in the city and parking was expensive, so ji-young used public transportation.
  • Google translate 주차료를 할인받을 수 있는 방법은 없을까요?
    Is there any way to get a discount on parking?
    Google translate 여기 상가에서 물건을 산 영수증이 있으면 할인받을 수 있어요.
    You can get a discount if you have a receipt from the mall here.

주차료: parking fee,ちゅうしゃりょう【駐車料】。ちゅうしゃりょうきん【駐車料金】,frais de stationnement,costo de aparcamiento,أجرة وقوف السيارة,машины зогсоолын төлбөр, машин тавих төлбөр, зогсоолын төлбөр,tiền gửi xe, phí gửi xe,ค่าจอดรถ,uang parkir,плата за парковку,停车费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주차료 (주ː차료)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sử dụng phương tiện giao thông  

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52)