🌟 진초록 (津草綠)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진초록 (
진초록
) • 진초록이 (진초로기
) • 진초록도 (진초록또
) • 진초록만 (진초롱만
)
🗣️ 진초록 (津草綠) @ Ví dụ cụ thể
- 연초록 새싹들은 이제 많이 자라서 억세고 뻣뻣한 진초록 빛깔로 변해 있었다. [연초록 (軟草綠)]
🌷 ㅈㅊㄹ: Initial sound 진초록
-
ㅈㅊㄹ (
좀처럼
)
: 이만저만하거나 어지간해서는.
☆☆
Phó từ
🌏 ÍT KHI, HIẾM KHI, KHÔNG DỄ: Không nhiều hoặc khá ít. -
ㅈㅊㄹ (
주차료
)
: 일정한 곳에 차를 세우기 위해 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN GỬI XE, PHÍ GỬI XE: Tiền trả để đỗ xe ở nơi nhất định. -
ㅈㅊㄹ (
좀체로
)
: → 좀처럼
Phó từ
🌏 -
ㅈㅊㄹ (
저축률
)
: 소득에 대한 저축의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ TIẾT KIỆM: Tỉ lệ tiết kiệm so với thu nhập. -
ㅈㅊㄹ (
정치력
)
: 정치하는 능력이나 솜씨.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CHÍNH TRỊ, NĂNG LỰC CHÍNH TRỊ: Năng lực hay tài làm chính trị. -
ㅈㅊㄹ (
절찬리
)
: 더할 수 없을 만큼 칭찬을 받는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG SỰ HOAN HÔ, TRONG SỰ TÁN DƯƠNG, TRONG SỰ CA NGỢI: Trong sự ngợi khen hết lời, không còn lời nào để khen tặng nữa. -
ㅈㅊㄹ (
진초록
)
: 진한 초록색.
Danh từ
🌏 XANH LÁ CÂY ĐẬM: Màu xanh lục đậm. -
ㅈㅊㄹ (
접착력
)
: 두 물체가 서로 끈기 있게 달라붙는 힘.
Danh từ
🌏 ĐỘ KẾT DÍNH: Khả năng bám vào nhau một cách dai dẳng của hai sự vật.
• Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36)