🌾 End:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 45 ALL : 58

(登錄) : 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG KÝ: Việc làm cho được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay được cấp phép.

콜록콜 : 가슴 속에서 계속해서 울려 나오는 기침 소리. ☆☆ Phó từ
🌏 SÙ SỤ, KHÙ KHỤ: Tiếng ho liên tiếp phát ra từ trong lồng ngực.

오래도 : 시간이 많이 지나도록. ☆☆ Phó từ
🌏 THẬT LÂU: Để cho thời gian trôi qua nhiều.

: 아무리 그러하기는 해도. ☆☆ Phó từ
🌏 CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa.

(草綠) : 파랑과 노랑의 중간색으로 풀과 같은 푸른 빛을 띠는 색. ☆☆ Danh từ
🌏 XANH LỤC, XANH LÁ CÂY: Màu trung gian của xanh da trời và vàng, giống như màu xanh của cây cỏ.

되도 : 될 수 있는 대로. ☆☆ Phó từ
🌏 CÀNG...THÌ CÀNG..., NẾU CÓ THỂ ĐƯỢC: Theo như có thể được.

그토 : 그런 정도로까지. 또는 그렇게까지. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐẾN ĐÓ, ĐẾN THẾ: Đến mức độ như thế. Hoặc đến thế.

갈수 : 시간이 지나면서 점점 더. ☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.

(目錄) : 어떤 것들의 이름이나 제목 등을 일정한 순서로 적은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 MỤC LỤC: Cái ghi lại theo một trình tự nhất định tên hay đề mục của những việc nào đó.

(記錄) : 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남김. 또는 그런 글이나 영상. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHI CHÉP, SỰ GHI HÌNH, BẢN GHI CHÉP, TÀI LIỆU LƯU: Việc lưu lại bằng hình ảnh hoặc ghi lại suy nghĩ hoặc sự thật nào đó chủ yếu với mục đích lưu lại cho sau này. Hoặc hình ảnh hay bài viết như vậy.

신기 (新記錄) : 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록. Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây.

(收錄) : 자료를 책이나 음반 등에 실음. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO: Đăng tải tài liệu vào sách hay băng đĩa.

아무쪼 : 될 수 있는 대로. Phó từ
🌏 NHƯ CÓ THỂ, VỚI MỨC CÓ THỂ, THEO NĂNG LỰC: Theo như có thể.

뼈가 휘도 : 오랫동안 육체적인 고통을 견뎌 내면서.
🌏 CÒNG LƯNG VẤT VẢ, CÒNG XƯƠNG: Chịu đựng những đau đớn về thể xác trong thời gian dài.

(新綠) : 늦은 봄이나 이른 여름에 새로 나온 잎의 초록 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU XANH TƯƠI: Màu xanh lục của lá mới xuất hiện vào mùa xuân muộn hay mùa hè sớm.

(語錄) : 훌륭하고 유명한 사람의 말을 모아 놓은 기록이나 책. Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP LỜI NÓI: Sách hay ghi chép tập hợp lời nói của người xuất chúng và nổi tiếng.

: 앞에 오는 말의 정도나 시간이 다할 때까지의 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 ĐẾN: Trợ từ thể hiện nghĩa cho đến khi hết mức độ hay thời gian của từ đứng trước.

연초 (軟草綠) : 연한 초록빛. Danh từ
🌏 XANH LÁ CÂY NHẠT: Màu xanh lá cây nhẹ, không thẫm.

진초 (津草綠) : 진한 초록색. Danh từ
🌏 XANH LÁ CÂY ĐẬM: Màu xanh lục đậm.

알록달 : 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양. Phó từ
🌏 SẶC SỠ, LỐM ĐỐM NHIỀU MÀU: Hình dạng hoa văn hay vệt... nhiều màu sắc không đồng đều.

보도블 (步道 block) : 시멘트나 벽돌 등으로 만들어 사람이 걸어 다니는 길에 까는 덩어리. Danh từ
🌏 GẠCH KHỐI, GẠCH LÁT VỈA HÈ: Khối lát trên đường, làm bằng ximăng hay gạch để con người có thể đi lại.

-을수 : 앞의 말이 나타내는 정도가 심해지면 뒤의 말이 나타내는 내용의 정도도 그에 따라 변함을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 CÀNG ... CÀNG: Vĩ tố liên kết thể hiện nếu mức độ mà vế trước diễn đạt trở nên nghiêm trọng thì mức độ của nội dung mà vế sau diễn đạt cũng thay đổi theo đó.

: 겉으로 조금 도드라지거나 튀어나온 모양. Phó từ
🌏 LỒI: Hình dáng hơi đưa lên hay nhô ra bên ngoài.

(附錄) : 본문 뒤에 참고 자료로 덧붙이는 내용. Danh từ
🌏 PHỤ LỤC: Nội dung gắn thêm làm tài liệu tham khảo ở sau phần chính.

혀에 굳은살이 박이도 : 몇 번이나 반복해서.
🌏 NÓI NHƯ ĐÓNG ĐINH VÀO LƯỠI: Lặp lại tới mầy lần.

새록새 : 새로운 물건이나 일이 계속해서 자꾸 생기는 모양. Phó từ
🌏 Ồ ẠT, NHAN NHẢN, (MỌC) NHƯ NẤM: Hình ảnh đồ vật hay việc mới cứ liên tục phát sinh.

회고 (回顧錄) : 지나간 일을 돌이켜 생각하며 적은 기록. Danh từ
🌏 NHẬT KÝ HỒI TƯỞNG: Bản ghi lại những suy nghĩ về những việc đã qua.

회의 (會議錄) : 여럿이 모여 의논한 내용, 진행 과정, 결과 등을 적은 기록. Danh từ
🌏 BIÊN BẢN HỌP: Ghi chép ghi lại những điều như kết quả, quá trình tiến hành, nội dung mà một số người đã tụ họp và bàn luận.

(馴鹿) : 사슴보다 몸집이 크고 큰 뿔이 있으며 북극 지방에 떼 지어 사는 동물. Danh từ
🌏 CON TUẦN LỘC: Động vật có thân to hơn con hươu, sừng lớn, sống thành bầy ở vùng cực Bắc.

-ㄹ수 : 앞의 말이 나타내는 정도가 심해지면 뒤의 말이 나타내는 내용의 정도도 그에 따라 변함을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 CÀNG... CÀNG: Vĩ tố liên kết thể hiện nếu mức độ mà vế trước diễn đạt trở nên nghiêm trọng thì mức độ của nội dung vế sau cũng thay đổi theo.

주소 (住所錄) : 여러 사람의 주소나 전화번호, 이메일 주소 등을 적어서 모아 둔 것. Danh từ
🌏 SỔ ĐỊA CHỈ, SỔ DANH BẠ, SỔ ĐIỆN THOẠI: Cái ghi lại tập trung địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email... của nhiều người.

또록또 : 매우 분명하고 또렷한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÀNH MẠCH, MỘT CÁCH GÃY GỌN: Hình ảnh rất rõ ràng và mạch lạc.

소록소 : 아기가 포근하고 곱게 자는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON LÀNH, MỘT CÁCH SAY SƯA: Hình ảnh đưa trẻ ngủ một cách thoải mái và đáng yêu.

속기 (速記錄) : 부호를 사용하여 남의 말을 빨리 받아 적은 기록. Danh từ
🌏 BẢN TỐC KÝ: Bản ghi chép sử dụng ký hiệu để ghi lại nhanh lời nói của người khác.

: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양. Phó từ
🌏 TÚM LẠI, LÕM VÀO: Hình ảnh một phần của vật dài bị khuyết lõm vào.

올록볼 : 물체의 겉면이나 바닥 등이 고르지 않게 군데군데 튀어나와 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỒI LÕM, MỘT CÁCH GHỒ GHỀ: Hình ảnh nền hoặc bề mặt v.v... của vật thể nhô ra chỗ này chỗ khác một cách không đều.

참회 (懺悔錄) : 이전의 잘못을 부끄럽게 생각하고 뉘우치는 내용을 적은 기록. Danh từ
🌏 BẢN KIỂM ĐIỂM: Bản ghi lại nội dung mà cảm thấy xấu hổ và ăn năn về lỗi lầm trước đây.

의사 (議事錄) : 회의의 과정이나 결정 등을 적어 놓은 기록. Danh từ
🌏 BIÊN BẢN HỌP: Bản ghi chép ghi lại quyết định hay quá trình của cuộc họp.

(採錄) : 필요한 자료를 찾아 모아서 적거나 녹음함. 또는 그런 기록이나 녹음. Danh từ
🌏 SỰ SƯU TẬP, SỰ THU THẬP, BỘ SƯU TẬP: Việc ghi chép và thu âm lại tư liệu cần thiết sau khi tìm kiếm và gom lại. Hoặc những bản ghi chép hay bản ghi âm như vậy.

(貫祿) : 오랜 기간 동안 동안의 직업이나 직책에서의 경험으로 인하여 생긴 권위. Danh từ
🌏 SỰ KỲ CỰU: Quyền uy có được nhờ vào kinh nghiệm từ công việc, chức trách trong suốt một thời gian lâu dài.

조선왕조실 (朝鮮王朝實錄) : 조선 시대 왕들의 재위 기간동안 일어난 역사적 사실을 기록한 책. 태조 때부터 철종 때까지 472년 동안의 일을 담고 있다. Danh từ
🌏 JOSEONWANGJOSILLOK; BIÊN NIÊN SỬ TRIỀU ĐẠI JOSEON, TRIỀU TIÊN VƯƠNG TRIỀU THỰC LỤC: Sách ghi lại những sự thật lịch sử dưới triều đại Joseon, gồm những sự kiện xảy ra trong vòng 472 năm từ thời vua Taejo đến thời vua Cheoljong.

주민 등 (住民登錄) : 모든 주민을 주소지의 시, 군, 읍 등에 등록하게 하는 일. None
🌏 VIỆC ĐĂNG KÝ CƯ TRÚ: Việc khiến cho toàn thể cư dân đăng ký tại thành phố, quận, ấp theo địa chỉ sở tại.

평생토 (平生 토록) : 살아 있는 동안에. Phó từ
🌏 SUỐT ĐỜI, CẢ ĐỜI, TRỌN ĐỜI: Trong quá trình sống.

: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양. Phó từ
🌏 HÕM VÀO, THẮT EO: Hình ảnh một phần của đồ vật dài bị hõm trũng vào.

(抄錄) : 글이나 책에서 필요한 부분만을 뽑아서 적음. 또는 그런 기록. Danh từ
🌏 SỰ TÓM TẮT, TÓM TẮT: Sự chỉ chọn ra và ghi lại những phần cần thiết trong bài viết hay cuốn sách. Hoặc ghi chép như vậy.

미등 (未登錄) : 등록하지 않음. Danh từ
🌏 VIỆC CHƯA ĐĂNG KÝ: Việc không đăng ký.

: 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리. Phó từ
🌏 KHÙ KHỤ: Tiếng ho phát ra trong ngực.

-도 : 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말에 대한 목적이나 결과, 방식, 정도임을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 ĐỂ, ĐẾN MỨC, SAO CHO: Vĩ tố liên kết thể hiện vế trước là mục đích hay kết quả, phương thức, mức độ đối với vế sau.

강의 (講義錄) : 강의의 내용을 적어 놓은 것. Danh từ
🌏 GIÁO ÁN: Bản ghi nội dung bài giảng của giáo viên.

(圖錄) : 그림 또는 사진을 모아 만든 책. Danh từ
🌏 TẬP TRANH, TẬP ẢNH: Quyển sách được làm bằng những tranh vẽ hay hình ảnh tập hợp lại.

모쪼 : 될 수 있는 대로. Phó từ
🌏 NHƯ CÓ THỂ, ĐẾN MỨC CÓ THỂ: Theo như có thể.

이토 : 이런 정도로까지. 또는 이렇게까지. Phó từ
🌏 ĐẾN THẾ NÀY, TỚI MỨC NÀY: Đến mức độ thế này. Hoặc đến thế này.

종일토 (終日 토록) : 아침부터 저녁까지 내내. Phó từ
🌏 SUỐT CẢ NGÀY: Suốt từ sáng sớm đến tối.

방명 (芳名錄) : 어떤 행사에 참석하거나 방문한 사람들의 이름을 적어 놓은 책. Danh từ
🌏 SỔ GHI DANH KHÁCH TỚI THĂM: Sổ ghi lại tên của những người đến thăm hay tham gia sự kiện nào đó.

재등 (再登錄) : 기간이 끝나거나 효력이 다 해서 이미 등록했던 것을 다시 등록함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI ĐĂNG KÍ, SỰ ĐĂNG KÍ LẠI: Sự đăng kí lại thứ đã đăng kí vì hết hạn hay không còn hiệu lực.

저토 : 저런 정도로까지. 또는 저렇게까지. Phó từ
🌏 ĐẾN VẬY, ĐẾN THẾ: Đến mức như thế. Hoặc đến như thế.

손이 닳도 : 몹시 간절하게.
🌏 ĐẾN MÒN CẢ TAY: (Cầu xin) một cách khẩn thiết.

조록조 : 비나 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 내리거나 흐르는 소리 또는 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, XỐI XẢ: Hình ảnh hoặc âm thanh mà mưa hay dòng nước chảy liên tục rơi xuống hay chảy xuống nhanh.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11)