🌟 -ㄹ수록

vĩ tố  

1. 앞의 말이 나타내는 정도가 심해지면 뒤의 말이 나타내는 내용의 정도도 그에 따라 변함을 나타내는 연결 어미.

1. CÀNG... CÀNG: Vĩ tố liên kết thể hiện nếu mức độ mà vế trước diễn đạt trở nên nghiêm trọng thì mức độ của nội dung vế sau cũng thay đổi theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보석은 크면 클수록 값이 비싸다.
    The larger the gem, the more expensive it is.
  • Google translate 산은 높이 올라갈수록 기온이 떨어진다.
    The higher the mountain, the lower the temperature.
  • Google translate 어린아이일수록 영양 섭취에 신경을 써야 한다.
    The younger you are, the more you care about nutrition.
  • Google translate 친하고 가까운 사이일수록 서로 예의를 잘 지켜야 한다.
    The closer you are, the more polite you should be to each other.
  • Google translate 무거우실 텐데 아이를 내려놓고 쉬세요.
    It's gonna be heavy. put the kid down and rest.
    Google translate 아니야, 하나도 안 힘들구나. 내 손녀여서 그런지 보면 볼수록 예뻐.
    No, it's not hard at all. maybe because she's my granddaughter, she looks prettier the more i see her.
  • Google translate 너무 신경 쓰지 마.
    Don't worry too much.
    Google translate 알겠어. 그런데 생각하면 할수록 너무 화가 나.
    Okay. but the more i think about it, the more i get angry.
Từ tham khảo -을수록: 앞의 말이 나타내는 정도가 심해지면 뒤의 말이 나타내는 내용의 정도도 그에 따…

-ㄹ수록: -lsurok,ほど,,,ـلْسُورُوكْ : كلّما كان ، كلّما,∼х тусам,càng... càng,ยิ่ง...ยิ่ง...,semakin, makin,чем..., тем,(无对应词汇),

📚 Annotation: '이다', 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52)