🌟 저토록
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저토록 (
저토록
)
🗣️ 저토록 @ Ví dụ cụ thể
- 폐하께서 저토록 완강하시니 이를 어쩌면 좋단 말이오. [폐하 (陛下)]
🌷 ㅈㅌㄹ: Initial sound 저토록
-
ㅈㅌㄹ (
자투리
)
: 자로 재어 팔거나 쓰고 남은 천의 조각.
Danh từ
🌏 VẢI VỤN, VẢI THỪA: Mảnh vải đo bằng thước để bán hay dùng mà còn thừa. -
ㅈㅌㄹ (
전투력
)
: 전투를 할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CHIẾN ĐẤU, NĂNG LỰC CHIẾN ĐẤU, SỨC CHIẾN ĐẤU: Năng lực có thể chiến đấu. -
ㅈㅌㄹ (
저토록
)
: 저런 정도로까지. 또는 저렇게까지.
Phó từ
🌏 ĐẾN VẬY, ĐẾN THẾ: Đến mức như thế. Hoặc đến như thế.
• Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Thể thao (88)