🌟 저토록

Phó từ  

1. 저런 정도로까지. 또는 저렇게까지.

1. ĐẾN VẬY, ĐẾN THẾ: Đến mức như thế. Hoặc đến như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저토록 다르다.
    So different.
  • Google translate 저토록 맛있다.
    It's so delicious.
  • Google translate 저토록 미치다.
    So crazy.
  • Google translate 저토록 예쁘다.
    So pretty.
  • Google translate 저토록 힘들다.
    It's so hard.
  • Google translate 나는 지수가 저토록 예뻐질 줄은 몰랐다.
    I didn't know jisoo would be so pretty.
  • Google translate 저토록 승규가 비틀거리는 이유는 헤어진 여자 친구 때문일 것이다.
    The reason why seung-gyu stumbles so much may be because of his ex-girlfriend.
  • Google translate 민준이가 저토록 화를 내는 건 처음 봐.
    I've never seen minjun so angry.
    Google translate 나도. 도대체 무슨 일이지?
    Me too. what the hell is going on?
Từ tham khảo 그토록: 그런 정도로까지. 또는 그렇게까지.
Từ tham khảo 이토록: 이런 정도로까지. 또는 이렇게까지.

저토록: that,あんなにまで。あれほど【彼程】,si, tant que ça,qué, cuan,إلى تلك الدرجة ، حتى ذلك المستوى,тэгтлээ, тийм их, зөндөө, тэгтлээ их,đến vậy, đến thế,จนถึงระดับนั้น, จนถึงเพียงนั้น, จนถึงแบบนั้น,sedemikian rupa, seperti itu,до такой степени; столько,那么,如此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저토록 (저토록)

🗣️ 저토록 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Chính trị (149) Thể thao (88)