🌟 신록 (新綠)

Danh từ  

1. 늦은 봄이나 이른 여름에 새로 나온 잎의 초록 빛깔.

1. MÀU XANH TƯƠI: Màu xanh lục của lá mới xuất hiện vào mùa xuân muộn hay mùa hè sớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오월의 신록.
    May green.
  • Google translate 산과 들의 신록.
    The fresh green of the mountains and the fields.
  • Google translate 싱그러운 신록.
    Fresh green.
  • Google translate 신록의 계절.
    The season of fresh green.
  • Google translate 신록의 푸르름.
    The green of fresh green.
  • Google translate 신록이 우거지다.
    Fresh green.
  • Google translate 신록이 짙다.
    Thick green.
  • Google translate 신록에 취하다.
    Get drunk on the green.
  • Google translate 신록으로 가득하다.
    Full of fresh green.
  • Google translate 산자락이 눈부신 신록으로 물들어 연초록의 비단 옷을 입은 것만 같다.
    It seems as if the mountainside was dressed in silk from the beginning of the year, as the mountains were colored with dazzling green.
  • Google translate 봄이 다가오자 산은 울긋불긋한 봄꽃과 푸른 신록으로 가득해지기 시작했다.
    As spring approached, the mountain began to be filled with colorful spring flowers and green verdant green.
  • Google translate 여보, 이번 주말엔 아이들과 산에 가요.
    Honey, i'm going to the mountains with my kids this weekend.
    Google translate 좋은 생각이네요. 봄의 신록이 가득해 정말 아름다울 것 같아요.
    That's a good idea. i think it'll be really beautiful because it's full of spring green.

신록: verdure; fresh green,しんりょく【新緑】,nouvelle verdure,fresco verdor,خضرة,хөх ногооны өнгө,màu xanh tươi,สีเขียวสด, สีเขียวขจี,hijau daun, hijau segar,цвет молодой зелени,新绿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신록 (실록) 신록이 (실로기) 신록도 (실록또) 신록만 (실롱만)

🗣️ 신록 (新綠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88)