🌟 실례 (實例)

☆☆   Danh từ  

1. 구체적인 실제의 예.

1. VÍ DỤ THỰC TẾ.: Ví dụ thực mang tính cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알기 쉬운 실례.
    A clear illustration.
  • Google translate 좋은 실례.
    Good illustration.
  • Google translate 실례를 들다.
    Give an example.
  • Google translate 실례를 보여 주다.
    Give examples.
  • Google translate 실례로 설명하다.
    Explain by illustration.
  • Google translate 의제에 대한 적절한 실례를 들자면 다음과 같습니다.
    A good example of the agenda is as follows.
  • Google translate 김 부장은 상품의 실례를 보여 주며 거래처와 회의를 했다.
    Kim held a meeting with his client, showing examples of goods.
  • Google translate 선생님이 든 좋은 실례 덕분에 학생들이 발표 내용에 관심을 가질 수 있었다.
    Thanks to the good example of the teacher, the students were able to pay attention to the presentation.

실례: example; instance,じつれい【実例】,exemple concret, cas,ejemplo real,مثل، نموذج,бодит жишээ, жишээ тохиолдол,ví dụ thực tế.,ตัวอย่าง, แบบอย่าง, อุทาหรณ์,contoh nyata,конкретный пример; живой пример,实例,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실례 (실례)

🗣️ 실례 (實例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)