🌟 서른

☆☆☆   Định từ  

1. 열의 세 배가 되는 수의.

1. BA MƯƠI: Thuộc số gấp ba lần của mười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서른 개.
    Thirty.
  • Google translate 서른 권.
    Thirty volumes.
  • Google translate 서른 마리.
    Thirty.
  • Google translate 서른 명.
    Thirty.
  • Google translate 서른 번.
    Thirty times.
  • Google translate 서른 병.
    Thirty bottles.
  • Google translate 서른 살.
    Thirty years old.
  • Google translate 서른 장.
    Chapter 30.
  • Google translate 교실에는 서른 명이 넘는 학생들이 앉아 있었다.
    There were more than thirty students sitting in the classroom.
  • Google translate 나는 스물아홉 살에 취직하여 서른 살에 결혼하였다.
    I got a job at twenty-nine and married at thirty.
  • Google translate 우리 집 앞 십오 층짜리 아파트에는 서른 가구가 살고 있다.
    The fifteen-story apartment in front of my house is occupied by thirty households.
  • Google translate 문제점이 드러난 서른 개의 제품을 조사한 결과 반 이상인 스무 개가 불량이었다.
    As a result of investigating 30 products that revealed problems, more than half of them were defective.
  • Google translate 그 여배우는 동물을 엄청 좋아해서 강아지만 서른 마리를 키운대.
    The actress loves animals so much that she keeps 30 puppies.
    Google translate 우와, 그게 가능해?
    Wow, is that possible?
Từ tham khảo 삼십(三十): 서른의., 서른 번째의.

서른: thirty,さんじゅう【三十】,trente,de treinta,ثلاثون,гучин,ba mươi,30, สามสิบ,tigapuluh,тридцать,三十,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서른 (서른)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 서른 @ Giải nghĩa

🗣️ 서른 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)