🌟 소환장 (召喚狀)

Danh từ  

1. 법원이나 검찰 등이 사건과 관련된 사람에게 오도록 명령하는 내용을 적은 문서.

1. TRÁT HẦU TOÀ, GIẤY TRIỆU TẬP: Văn bản ghi nội dung mà thanh tra hoặc toà án ra lệnh cho những người có liên quan đến việc tố tụng tới một địa điểm được chỉ định vào thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증인 소환장.
    Testimony summons.
  • Google translate 피고인 소환장.
    A subpoena of the accused.
  • Google translate 소환장 발부.
    Subpoena issued.
  • Google translate 소환장 접수.
    Subpoena accepted.
  • Google translate 소환장이 날아들다.
    Subpoenas fly in.
  • Google translate 소환장이 날아오다.
    Subpoenas fly in.
  • Google translate 소환장을 받다.
    Receive a summons.
  • Google translate 소환장을 보내다.
    Send a subpoena.
  • Google translate 불법 파업을 한 회사 직원 서른 명에게 검찰에 출두하라는 소환장이 날아왔다.
    A summons has been sent to thirty company employees who went on an illegal strike to appear before the prosecution.
  • Google translate 이혼 소송을 신청한 김 씨 부부는 법원으로부터 재판에 출석하라는 소환장을 받았다.
    Mr. and mrs. kim, who filed for divorce, received a summons from the court to appear at trial.
  • Google translate 소환장에 뭐라고 나와 있습니까?
    What does the subpoena say?
    Google translate 조사를 위해 이틀 후에 법원에 오라고 나와 있군요.
    It says to come to court in two days to investigate.

소환장: summons; citation,しょうかんじょう【召喚状】,assignation, cédule de citation, mandat de comparution,carta de emplazamiento, citación,وثيقة استدعاء,дуудах бичиг, шүүхэд дуудах бичиг,trát hầu toà, giấy triệu tập,หมายศาล, หมายเรียก, หมายเรียกตัว,surat panggilan,повестка,传票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소환장 (소환짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8)