🌟 사회자 (司會者)

☆☆   Danh từ  

1. 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.

1. NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼식 사회자.
    Wedding moderator.
  • Google translate 시상식 사회자.
    The presenter of the awards ceremony.
  • Google translate 토론의 사회자.
    The moderator of the debate.
  • Google translate 사회자가 요청하다.
    Requested by the moderator.
  • Google translate 사회자가 진행하다.
    The moderator proceeds.
  • Google translate 사회자가 질문하다.
    Questioned by the moderator.
  • Google translate 그는 이번 영화제의 사회자로 선정되었다.
    He was chosen to host the festival.
  • Google translate 결혼식 사회자의 요청으로 신랑은 우렁차게 만세 삼창을 했다.
    At the request of the wedding presenter, the groom gave a loud three cheers.
  • Google translate 왜 아직 회의를 시작도 안 하는 거야?
    Why haven't you even started the meeting yet?
    Google translate 아까 사회자가 그랬는데 아직 발표자가 도착을 하지 않았대.
    The moderator said earlier that the presenter hasn't arrived yet.
Từ đồng nghĩa 사회(司會): 회의, 대회, 의식 등의 행사를 진행함., 회의, 대회, 의식 등의 행사를…

사회자: host; master of ceremonies; chairperson; moderator,しかいしゃ【司会者】,présentateur, animateur, modérateur,presentador, introductor, conductor,مدير المراسم,хөтлөгч,người dẫn chương trình,พิธีกร,pembawa acara,ведущий,主持人,司仪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사회자 (사회자) 사회자 (사훼자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 사회자 (司會者) @ Giải nghĩa

🗣️ 사회자 (司會者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Việc nhà (48) Hẹn (4)