🌟 등단하다 (登壇 하다)

Động từ  

1. 연단, 교단, 무대 등에 오르다.

1. ĐĂNG ĐÀN, XUẤT HIỆN, LÊN BỤC: Lên diễn đàn, bục giảng, sân khấu…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무대에 등단한 사회자.
    An emcee on the stage.
  • Google translate 대통령이 등단하다.
    The president steps up.
  • Google translate 선생님이 등단하다.
    The teacher is on his way.
  • Google translate 연사가 등단하다.
    Speakers mount.
  • Google translate 회장이 등단하다.
    The chairman takes the mound.
  • Google translate 주례가 등단하고 결혼 행진곡에 맞추어 신랑이 입장하면서 결혼식이 시작되었다.
    The wedding began when the officiant made his debut and the groom entered in time for the wedding march.
  • Google translate 학생을 위한 특별 강연을 위해 등단한 연사는 다름 아닌 우리 학교의 수위 아저씨였다.
    The speaker who started out for a special lecture for the students was none other than the janitor of our school.
  • Google translate 오늘 발표는 잘했어?
    How was your presentation today?
    Google translate 말도 마. 긴장을 너무 했는지 강단에 등단하다가 꽈당 넘어지는 바람에 청중들이 다 웃었어.
    Don't even mention it. i was too nervous, but i fell down while i was on the platform and the audience laughed.

등단하다: mount,とうだんする【登壇する】,monter à la tribune,salir a escena,يعتلى منصّة,индэрт гарах,đăng đàn, xuất hiện, lên bục,ก้าวขึ้นไปยืน, ขึ้นไปอยู่บน(โพเดียม, แท่น, เวที เป็นต้น),naik panggung, naik mimbar,вступать; входить; подниматься на трибуну,登台,登场,

2. 문단에 공식적으로 처음으로 참가하다. 또는 정식으로 문인의 자격을 얻다.

2. ĐĂNG ĐÀN: Tham gia văn đàn một cách chính thức ngay từ đầu. Hoặc chính thức đạt được tư cách văn nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작가가 등단하다.
    Writers make their debut.
  • Google translate 소설가로 등단하다.
    Become a novelist.
  • Google translate 시인으로 등단하다.
    Make his debut as a poet.
  • Google translate 문단에 등단하다.
    Make one's debut in the literary world.
  • Google translate 신춘문예를 통해 등단하다.
    Make one's debut through the new year's literature.
  • Google translate 지금은 유명한 시인인 김 작가는 신춘문예로 문단에 등단할 당시에는 소설가였다.
    Now a famous poet, kim was a novelist at the time of his literary career as a new spring literary artist.
  • Google translate 정식으로 등단한 적도 없는 김 작가가 쓴 소설이 연일 베스트셀러를 기록하자 문학계에는 일대 파장이 일었다.
    When a novel written by kim, who had never officially started, recorded a bestseller every day, it caused a great stir in the literary world.
  • Google translate 승규는 장래 희망이 뭐니?
    What is seung-gyu's future hope?
    Google translate 저는 최연소로 문단에 등단하는 천재 작가가 되는 게 꿈이에요.
    My dream is to be the youngest genius writer in the literary world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등단하다 (등단하다)
📚 Từ phái sinh: 등단(登壇): 연단, 교단, 무대 등에 오름., 문단에 공식적으로 처음으로 참가함. 또는…

🗣️ 등단하다 (登壇 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255)