🌟 돈독하다 (敦篤 하다)

  Tính từ  

1. 믿음, 의리, 인정 등이 깊고 성실하다.

1. THẮM THIẾT, SÂU ĐẬM: Niềm tin, nghĩa lí, tình người… sâu sắc và chân thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈독한 사이.
    A close relationship.
  • Google translate 돈독한 우정.
    A close friendship.
  • Google translate 신앙이 돈독하다.
    Faith is strong.
  • Google translate 애정이 돈독하다.
    Love is strong.
  • Google translate 우애가 돈독하다.
    Friendship is strong.
  • Google translate 존경심이 돈독하다.
    Respect is strong.
  • Google translate 이번 회담에서 두 나라의 대통령은 돈독한 양국 관계를 과시했다.
    During the talks, the presidents of the two countries showed off their strong bilateral relations.
  • Google translate 온 가족이 함께 떠났던 이번 여행은 아이와 부모의 유대감과 사랑을 돈독하게 해 주었다.
    This trip, which the whole family had left together, strengthened the bond and love between the child and the parent.
  • Google translate 형제 간 사이는 어때요?
    How are brothers and sisters?
    Google translate 어렸을 땐 거의 매일 싸웠는데 지금은 우애가 돈독해요.
    We used to fight almost every day when we were kids, but now we have a close friendship.

돈독하다: close; reliable,あつい【厚い】,sincère, fidèle, solide,devota, honesto, profundo,ودود,гүн бат, үнэнч, гүнзгий,thắm thiết, sâu đậm,สนิทสนมกัน, มีไมตรีจิตต่อกัน, รักใคร่กลมเกลียว,setia, dalam, mesra,добродушный; сердечный,淳厚,密切,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돈독하다 (돈도카다) 돈독한 (돈도칸) 돈독하여 (돈도카여) 돈독해 (돈도캐) 돈독하니 (돈도카니) 돈독합니다 (돈도캄니다)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 돈독하다 (敦篤 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86)