🌾 End:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 26 ALL : 34

: 물건을 사고팔 때나 일한 값으로 주고받는 동전이나 지폐. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DON; TIỀN: Giấy bạc hoặc đồng xu dùng để trao đổi giá trị lao động hoặc khi mua bán hàng hóa.

(用 돈) : 개인이 여러 가지 용도로 자유롭게 쓸 수 있는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN TIÊU VẶT: Tiền mà cá nhân có thể sử dụng tự do theo nhiều mục đích sử dụng.

거스름 : 치러야 할 돈을 빼고 도로 주거나 받는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN THỐI LẠI, TIỀN TRẢ LẠI: Tiền đưa lại hoặc nhận lại sau khi bớt đi số tiền cần phải trả.

: 많은 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 MÓN TIỀN LỚN: Tiền nhiều.

(殘 돈) : 쓰고 남은 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN CÒN THỪA, TIỀN CÒN LẠI: Tiền còn lại sau khi dùng.

: 단위가 작은 돈. Danh từ
🌏 TIỀN LẺ: Tiền mệnh giá nhỏ.

: (강조하는 말로) 아주 적은 돈. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN NHỎ NHẶT: (cách nói nhấn mạnh) Số tiền rất ít.

: 액수가 큰 돈. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN LỚN: Tiền số lượng lớn.

(空 돈) : 아무런 노력이나 대가 없이 거저 생긴 돈. Danh từ
🌏 TIỀN TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG: Tiền có được mà không cần phải hao hơi tốn sức.

: 도박판에서 그 판에 건 돈. 또는 그 판에 나온 돈 전체의 액수. Danh từ
🌏 TIỀN CƯỢC, TIỀN ĐẶT CƯỢC: Tiền đưa vào ván bạc trong một ván cờ bạc. Hoặc toàn bộ số tiền xuất hiện trong ván đó.

: 미리 준비해 두었다가 뒤에 잇따라 가져다 쓰는 밑천. Danh từ
🌏 TIỀN DỰ TRỮ, TIỀN TIẾT KIỆM: tiền dự trữ, tiền tiết kiệm

쌈짓 : 적은 돈. Danh từ
🌏 TIỀN ÍT ỎI, BẠC CẮC: Tiền ít.

노잣 (路資 돈) : 먼 길을 오가는 데 드는 돈. Danh từ
🌏 LỘ PHÍ: Tiền dùng vào việc đi lại trên đường xa.

: 물건을 사고팔 때 그 자리에서 바로 치르는 값. Danh từ
🌏 TIỀN THANH TOÁN NGAY: Tiền trả ngay ở nơi mua và bán hàng hóa.

: 원래의 값보다 더 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN CHÊNH LỆCH, TIỀN TRẢ THÊM, SỐ TIỀN PHỤ THÊM: Tiền mất thêm ngoài mức giá vốn có.

: 귀금속이나 한약재 등의 무게를 재는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 DON; CHỈ, THANG: Đơn vị đo cân cặng của kim loại quý hoặc thuốc bắc (Hàn dược).

(査頓) : 혼인한 두 집안의 부모들 사이. 또는 혼인한 두 집안의 부모들이 서로 상대편을 부르거나 이르는 말. Danh từ
🌏 THÔNG GIA: Quan hệ giữa cha mẹ của hai gia đình có quan hệ hôn nhân. Hoặc từ mà cha mẹ của hai nhà có quan hệ hôn nhân gọi hay chỉ đối phương.

(混沌/渾沌) : 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없음. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ HỖN ĐỘN, SỰ HỖN LOẠN: Sự lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự. Hoặc trạng thái như vậy.

주머닛 : 주머니 안에 들어 있는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN TÚI: Tiền có ở trong túi.

뭉칫 : 액수가 큰 돈. Danh từ
🌏 BỌC TIỀN, CỤC TIỀN: Tiền số lượng lớn.

(整頓) : 어지럽게 흩어진 것을 가지런히 바로잡아 정리함. Danh từ
🌏 SỰ CHỈNH ĐỐN: Sự sắp xếp một cách ngăn nắp cái lộn xộn, bừa bãi.

: → 목돈 Danh từ
🌏

(契 돈) : 계에서 계원들이 모으거나 받는 돈. Danh từ
🌏 GYETDON; TIỀN HỤI: Tiền mà những người chơi hụi góp lại hay nhận được.

: 실속이나 보람이 없게 쓰는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN VÔ ÍCH: Tiền dùng không có ý nghĩa hoặc không thực chất.

: 많지 않은 돈. Danh từ
🌏 TIỀN XU: Số tiền không nhiều.

세뱃 (歲拜 돈) : 설에 세배를 하고 받는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN MỪNG TUỔI, TIỀN LÌ XÌ: Tiền nhận được sau khi lạy chào và nhận được vào dịp tết.

겹사 (겹 査頓) : 이미 혼인한 두 집안의 사람끼리 다시 혼인을 한 관계나 그러한 사람. Danh từ
🌏 THÔNG GIA HAI LẦN, THÔNG GIA KÉP: Mối quan hệ hoặc những người mà hai bên gia đình vốn đã có quan hệ thông gia với nhau, nay lại có sự kết hôn một lần nữa.

안사 (안 査頓) : 딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니를 양쪽 사돈집에서 부르는 말. Danh từ
🌏 BÀ THÔNG GIA: Từ gọi mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu trong hai bên gia đình thông gia.

바깥사 (바깥 査頓) : 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지. Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA: Bố đẻ của con dâu hay bố chồng của con gái.

가욋 (加外 돈) : 일정한 기준이나 한도에 더해진 돈. Danh từ
🌏 KHOẢN TIỀN THÊM, KHOẢN CỘNG THÊM: Tiền được cộng thêm vào tiêu chuẩn hay hạn mức nhất định.

: 매우 많은 돈. Danh từ
🌏 KHOẢN TIỀN LỚN: Số tiền rất nhiều.

전셋 (傳貰 돈) : 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN KÍ GỬI, TIỀN THẾ CHẤP: Tiền giao cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó.

쌈짓돈이 주머닛 : 네 돈과 내 돈으로 구별할 필요가 없는 돈.
🌏 (TIỀN LẺ CŨNG LÀ TIỀN TRONG TÚI): Tiền không cần phân biệt là tiền của ai.

코 묻은 : 아이가 가진 적은 돈.
🌏 Số tiền ít mà trẻ con có.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)