🌟 쌈짓돈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌈짓돈 (
쌈지똔
) • 쌈짓돈 (쌈짇똔
)
🌷 ㅆㅈㄷ: Initial sound 쌈짓돈
-
ㅆㅈㄷ (
쌈짓돈
)
: 적은 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ÍT ỎI, BẠC CẮC: Tiền ít. -
ㅆㅈㄷ (
싸잡다
)
: 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함시키다.
Động từ
🌏 TÓM VÀO, BAO HÀM: Bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)