🌟 쌈짓돈

Danh từ  

1. 적은 돈.

1. TIỀN ÍT ỎI, BẠC CẮC: Tiền ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌈짓돈을 꺼내다.
    Take out ssamzit money.
  • 쌈짓돈을 모으다.
    Collect ssamzit money.
  • 쌈짓돈을 보태다.
    Add some ssam.
  • 쌈짓돈을 빼앗다.
    Take away ssamzit money.
  • 쌈짓돈을 사용하다.
    Spend money on ssam.
  • 쌈짓돈을 숨기다.
    Conceal one's pocket money.
  • 쌈짓돈을 쓰다.
    Spend ssamzit money.
  • 딸아이가 조금씩 모아 두었던 쌈짓돈으로 아버지 생신 선물을 샀다.
    I bought my father's birthday present with the money my daughter had collected little by little.
  • 할어니께서는 손자들만 오면 어렵게 모은 쌈짓돈도 아끼지 않고 주셨다.
    When she came to her grandchildren, she gave them the money she had saved.
  • 선생님은 반 아이들이 조금씩 보탠 쌈짓돈을 모아 불우 이웃에게 전달했다.
    The teacher collected some extra money from the class and delivered it to the needy neighbors.
  • 그깟 쌈짓돈 모아서 어디에 쓰려고 하니?
    What are you going to do with all that money?
    이렇게 적은 돈이 모여서 큰돈이 되는 거야.
    Such a small sum of money is collected and becomes a big sum of money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌈짓돈 (쌈지똔) 쌈짓돈 (쌈짇똔)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Hẹn (4)