🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

(褓 쌈) : 삶아서 뼈를 골라낸 소나 돼지 등의 머리 고기를 보에 싸서 무거운 것으로 눌러 단단하게 만든 뒤 썰어서 먹는 음식. Danh từ
🌏 BOSSAM; GIÒ CHẢ: Món ăn cuốn thịt đầu bò hay lợn luộc chín lọc bỏ xương vào vải rồi đè xuống bằng vật nặng cho cứng lại, sau đó thái ra ăn.

: 싸우는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH NHAU: Việc xô xát với nhau.

: 밥이나 고기, 반찬 등을 상추, 깻잎 등의 채소에 싸서 먹는 음식. Danh từ
🌏 SSAM; MÓN CUỐN: Món ăn cuộn cơm, thịt, hay thức ăn v.v... bằng các loại rau như rau xà lách, lá vừng v.v...

: 집에서 여자들이 실을 뽑아 옷감을 짜는 일. Danh từ
🌏 GILSSAM; SỰ DỆT VẢI: Việc phụ nữ kéo sợi, dệt thành tấm vải ở nhà.


:
Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52)