🌾 End: 쌈
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
보쌈
(褓 쌈)
:
삶아서 뼈를 골라낸 소나 돼지 등의 머리 고기를 보에 싸서 무거운 것으로 눌러 단단하게 만든 뒤 썰어서 먹는 음식.
Danh từ
🌏 BOSSAM; GIÒ CHẢ: Món ăn cuốn thịt đầu bò hay lợn luộc chín lọc bỏ xương vào vải rồi đè xuống bằng vật nặng cho cứng lại, sau đó thái ra ăn.
•
쌈
:
싸우는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH NHAU: Việc xô xát với nhau.
•
쌈
:
밥이나 고기, 반찬 등을 상추, 깻잎 등의 채소에 싸서 먹는 음식.
Danh từ
🌏 SSAM; MÓN CUỐN: Món ăn cuộn cơm, thịt, hay thức ăn v.v... bằng các loại rau như rau xà lách, lá vừng v.v...
•
길쌈
:
집에서 여자들이 실을 뽑아 옷감을 짜는 일.
Danh từ
🌏 GILSSAM; SỰ DỆT VẢI: Việc phụ nữ kéo sợi, dệt thành tấm vải ở nhà.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70)