🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

(褓 쌈) : 삶아서 뼈를 골라낸 소나 돼지 등의 머리 고기를 보에 싸서 무거운 것으로 눌러 단단하게 만든 뒤 썰어서 먹는 음식. Danh từ
🌏 BOSSAM; GIÒ CHẢ: Món ăn cuốn thịt đầu bò hay lợn luộc chín lọc bỏ xương vào vải rồi đè xuống bằng vật nặng cho cứng lại, sau đó thái ra ăn.

: 싸우는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH NHAU: Việc xô xát với nhau.

: 밥이나 고기, 반찬 등을 상추, 깻잎 등의 채소에 싸서 먹는 음식. Danh từ
🌏 SSAM; MÓN CUỐN: Món ăn cuộn cơm, thịt, hay thức ăn v.v... bằng các loại rau như rau xà lách, lá vừng v.v...

: 집에서 여자들이 실을 뽑아 옷감을 짜는 일. Danh từ
🌏 GILSSAM; SỰ DỆT VẢI: Việc phụ nữ kéo sợi, dệt thành tấm vải ở nhà.


:
Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273)