🌟 주머닛돈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주머닛돈 (
주머니똔
) • 주머닛돈 (주머닏똔
)
🌷 ㅈㅁㄴㄷ: Initial sound 주머닛돈
-
ㅈㅁㄴㄷ (
주머닛돈
)
: 주머니 안에 들어 있는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TÚI: Tiền có ở trong túi. -
ㅈㅁㄴㄷ (
재미나다
)
: 즐겁고 유쾌한 기분이 나다.
Động từ
🌏 THÚ VỊ, HỨNG THÚ: Có tâm trạng vui vẻ và sảng khoái.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149)