🌟 주머닛돈

Danh từ  

1. 주머니 안에 들어 있는 돈.

1. TIỀN TÚI: Tiền có ở trong túi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주머닛돈을 꺼내다.
    Take out the jumuniton.
  • Google translate 주머닛돈을 모으다.
    Gather jumuniton.
  • Google translate 주머닛돈을 숨기다.
    Hide jumunitdon.
  • Google translate 민준이는 주머닛돈을 모아 저금통에 넣었다.
    Minjun collected the jumunit money and put it in the piggy bank.
  • Google translate 자기 주머닛돈이 아니라고 함부로 돈을 써서는 안 된다.
    You must not spend money recklessly because it is not your own jumuniton.
  • Google translate 동생이 과자를 사달라고 하자 유민이가 주머닛돈을 숨겼다.
    When my brother asked me to buy snacks, yumin hid jumunitdon.
  • Google translate 아이들 주머닛돈을 욕심내는 악덕 기업은 사라져야 해.
    Evil companies that are greedy for children's money should disappear.
    Google translate 맞아. 치사하게 코 묻은 돈을 뺏어가다니.
    That's right. i can't believe you took the money with your nose dirty.

주머닛돈: one's own money; savings,ふところ【懐】。こづかい【小遣い】,argent de poche,dinero de bolsillo, dinero para gastos personales, paga, mesada,مال في الجيب,халаасны мөнгө, өвөр дэх мөнгө,tiền túi,เงินในกระเป๋า,uang saku,деньги, находящиеся в кармане,裤兜里的钱,零钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주머닛돈 (주머니똔) 주머닛돈 (주머닏똔)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149)