🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 귀금속이나 한약재 등의 무게를 재는 단위.

1. DON; CHỈ, THANG: Đơn vị đo cân cặng của kim loại quý hoặc thuốc bắc (Hàn dược).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감초 너 .
    Licorice. your money.
  • Google translate 금 두 냥 서 .
    Two gold coins.
  • Google translate 금값이 오르면서 금 한 의 값이 한 달 새 두 배로 뛰었다.
    As the price of gold rose, the price of gold doubled in a month.
  • Google translate 어머니는 한약방에서 기침에 좋다는 약재를 스무 이나 사 오셨다.
    My mother bought me 20 dollars of medicine from a herbal medicine shop that is good for coughing.
  • Google translate 진수네 아기 다음 주에 돌잔치 한다던데?
    Jinsu's baby is having his first birthday party next week.
    Google translate 응. 나도 가려고. 금반지 한 짜리 해 가면 되겠지?
    Yeah, i'm going too. can i just do a gold ring for you?
Từ tham khảo 냥(兩): (옛날에) 돈을 세던 단위., 귀금속이나 한약의 무게를 재는 단위.

돈: don,もんめ【匁】,don,don,دون,дун,Don; chỉ, thang,ทน(หน่วยมาตราชั่งน้ำหนัก),don,тон,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (돈ː)

📚 Annotation: 한 돈은 3.75그램이다.

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86)