🌟 (兩)

Danh từ phụ thuộc  

1. (옛날에) 돈을 세던 단위.

1. NYANG, LƯỢNG: (ngày xưa) Đơn vị đếm tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈 천 .
    Don thousand nyang.
  • Google translate 을 꾸다.
    10,000 nyang.
  • Google translate 말 한마디에 천 빚을 갚는다는 속담처럼 말의 힘은 크다.
    The power of words is great, as the saying goes, "one word pays off a thousand dollars.".
  • Google translate 장사꾼과 손님은 한 이라도 더 받고 덜 주려고 흥정 중이었다.
    The merchant and guest were bargaining for one more nyang and less.
Từ tham khảo 돈: 물건을 사고팔 때나 일한 값으로 주고받는 동전이나 지폐., 물건을 사거나 무엇을 하…

냥: nyang,りょう【両】,nyang,nyang,نيانغ,зоос,nyang, lượng,นยัง,nyang,нянь,两,

2. 귀금속이나 한약의 무게를 재는 단위.

2. NYANG, LƯỢNG: Đơn vị đo trọng lượng của vàng bạc hay thuốc bắc (vào thời xưa).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감초 석 .
    Three nyang of licorice.
  • Google translate 금 넉 .
    Four nyang of gold.
  • Google translate 대회의 최종 우승자에게는 순금 한 과 부상이 주어진다.
    The final winner of the competition is given a kitty of pure gold and an injury.
  • Google translate 어머니는 몸이 약한 아들에게 인삼 두 과 감초 한 을 달여 약을 지어 먹였다.
    The mother gave her weak son two kittens of ginseng and a kitten of licorice.
Từ tham khảo 돈: 귀금속이나 한약재 등의 무게를 재는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 한 냥은 열 돈이다.

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)