🌟

  Định từ  

1. 넷의.

1. BỐN: Bốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냥.
    Nook nyang.
  • Google translate 달.
    Four months.
  • Google translate 되.
    Four.
  • Google translate 자.
    Four characters.
  • Google translate 섬.
    Rice four islands.
  • Google translate 잔.
    Four drinks.
  • Google translate 아버지는 수확한 벼 섬을 트럭에 싣고 집으로 돌아오셨다.
    My father came home with four islands of harvested rice in his truck.
  • Google translate 그는 금 냥을 받고 집안 대대로 전해져 내려온 가보인 청자를 팔았다.
    He received four nyangs of gold and sold the heirloom celadon, which had been handed down from generation to generation in the family.
  • Google translate 쌀을 얼마나 드릴까요?
    How much rice would you like?
    Google translate 되 주세요.
    Give me four.

넉: four,よっつの【四つの】,quatre,cuatro,أربعة,дөрвөн,bốn,4, สี่,empat,,四,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (넉ː)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: '냥', '되', '섬', '자' 등의 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119)