🌟

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 그 사람을 높여 이르는 말.

1. NGÀI: Từ đề cao người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김지수 .
    Kim ji-soo.
  • Google translate 이승규 .
    Lee seung-gyu.
  • Google translate 유민 .
    Yumin.
  • Google translate .
    Mr. park.
  • Google translate .
    Mr. choi.
  • Google translate 박유민 , 진료실로 들어오세요.
    Park yoo-min, please come to the doctor's office.
  • Google translate 이민준 은 지금 자리에 안 계십니까?
    Is lee min-joon not here right now?
  • Google translate 김지수 계세요?
    Is kim jisoo there?
    Google translate 네, 제가 김지수입니다.
    Yes, i'm kim ji-soo.
  • Google translate 오늘 모임에는 승규 이 못 오신다고 하네요.
    Seunggyu can't come to today's meeting.
    Google translate 어제 몸이 안 좋다고 하더니 많이 아프신 거 아닌가 걱정이네요.
    You said you weren't feeling well yesterday, and i'm worried you might be sick.
Từ tham khảo -님: ‘높임’의 뜻을 더하는 접미사., '그 대상을 사람처럼 표현하여 높임'의 뜻을 더…

님: nim,さん。さま【様】,,,السيّد ، السيّدة,гуай,ngài,คุณ,bapak, ibu, mbak, mas,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 사람의 성이나 이름 뒤에 쓰며, '씨'보다 높임의 뜻을 나타낸다.

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Luật (42) Giáo dục (151)