🌟 -님

☆☆   Phụ tố  

1. ‘높임’의 뜻을 더하는 접미사.

1. NGÀI: Hậu tố thêm nghĩa 'kính trọng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라님
    Nara.
  • Google translate 도련님
    Master.
  • Google translate 따님
    Daughter.
  • Google translate 마나님
    Ma'am.
  • Google translate 부모님
    Parents.
  • Google translate 사모님
    Ma'am.
  • Google translate 서방님
    Mr. west.
  • Google translate 선생님
    Sir.
  • Google translate 손님
    Sir.
  • Google translate 아드님
    Son.
  • Google translate 아버님
    Father.
  • Google translate 어머님
    Mother.
  • Google translate 장모님
    Mother-in-law.
  • Google translate 할머님
    Grandmother.
  • Google translate 할아버님
    Grandpa.
  • Google translate 형님
    Brother.
Từ tham khảo 님: 그 사람을 높여 이르는 말.

-님: -nim,さま【様】,,,,,ngài,คุณ..., ท่าน...,bapak, ibu,,(无对应词汇),

2. '그 대상을 사람처럼 표현하여 높임'의 뜻을 더하는 접미사.

2. VẦNG, , CHÚ, : Hậu tố thêm nghĩa 'thể hiện trân trọng đối tượng đó như là con người'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달님
    The moon.
  • Google translate 별님
    Star.
  • Google translate 토끼님
    Sir rabbit.
  • Google translate 해님
    Sunnim.
Từ tham khảo 님: 그 사람을 높여 이르는 말.

3. ‘높임’과 ‘존경’의 뜻을 더하는 접미사.

3. ĐỨC, NGÀI: Hậu tố thêm nghĩa "'sự kính trọng và tôn kính'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공자님
    Confucius.
  • Google translate 맹자님
    Mencius.
  • Google translate 부처님
    Buddha.
  • Google translate 예수님
    Jesus christ.
  • Google translate 주님
    Lord.
Từ tham khảo 님: 그 사람을 높여 이르는 말.

📚 Annotation: 직위나 신분을 나타내는 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82)