🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 24 ALL : 37

어머 : (높임말로) 자기를 낳아 준 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MẸ, MÁ: (cách nói tôn trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ sinh ra mình.

아버 : (높임말로) 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỐ, BA: (cách nói tôn trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình.

부모 (父母 님) : (높이는 말로) 부모. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ MẪU, BỐ MẸ: (cách nói kính trọng) Cha mẹ.

선생 (先生 님) : (높이는 말로) 학생을 가르치는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THẦY GIÁO, CÔ GIÁO: (cách nói kính trọng) Người dạy học sinh.

: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác.

: 그 사람을 높여 이르는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀI: Từ đề cao người đó.

아드 : (높이는 말로) 다른 사람의 아들. ☆☆ Danh từ
🌏 CẬU NHÀ, CÔNG TỬ: (cách nói kính trọng) Con trai của người khác.

- : ‘높임’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 NGÀI: Hậu tố thêm nghĩa 'kính trọng'.

: (높이는 말로) 다른 사람의 딸. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÝ NỮ, TIỂU THƯ, CÔ NHÀ: (cách nói kính trọng) Con gái của người khác.

: (높임말로) 가족이나 친족 관계에서 남자가 자신보다 나이가 위인 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ: (cách nói kính trọng) Từ mà nam giới chỉ hoặc gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình trong gia đình hoặc quan hệ thân tộc.

하느 : 우주를 창조하고 세상을 다스린다고 믿어지는 신비한 존재. ☆☆ Danh từ
🌏 ÔNG TRỜI: Đấng thần bí, được tin là lãnh đạo thế gian và sáng tạo ra vũ trụ.

(兄 님) : (높임말로) 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 ANH: (cách nói kính trọng) Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình, giữa anh em hoặc anh em bà con với nhau.

: 부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SƯ, SƯ THẦY: Từ chỉ nhà sư, tu hành lời dạy của Phật, gọi thầy của mình.

: (높이는 말로) 달을 사람처럼 비유하여 이르는 말. Danh từ
🌏 ÔNG TRĂNG, NÀNG TRĂNG , CHỊ HẰNG: (cách nói kính trọng) Cách nói ví trăng như một con người.

: (옛날에) 평민이 선비를 이르던 말. Danh từ
🌏 SENNIM; THẦY, TIÊN SINH: (ngày xưa) Từ mà người dân thường chỉ người có học (vào thời xưa).

: → 해님 Danh từ
🌏

단골손 : 가게나 식당 등에 자주 찾아오는 손님. Danh từ
🌏 KHÁCH QUEN: Khách thường xuyên đến cửa hàng hoặc nhà hàng vv...

밤손 : (비유적으로) 밤에 남의 물건을 훔치는 도둑. Danh từ
🌏 KHÁCH ĐÊM: (cách nói ẩn dụ) Kẻ trộm lấy cắp đồ vật của người khác vào ban đêm.

: (높이는 말로) 해를 사람처럼 비유하여 이르는 말. Danh từ
🌏 ÔNG MẶT TRỜI: (cách nói kính trọng) Từ chỉ và ví mặt trời như con người.

부처 : (높임말로) 불교의 창시자인 석가모니. Danh từ
🌏 ĐỨC PHẬT: (cách nói kính trọng) Đức Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo.

사모 (師母 님) : (높이는 말로) 스승의 부인. Danh từ
🌏 PHU NHÂN, CÔ: (cách nói kính trọng) Phu nhân của thầy giáo.

사부 (師夫 님) : (높이는 말로) 스승의 남편. Danh từ
🌏 THẦY: (cách nói tôn trọng) Chồng của cô giáo.

서방 (書房 님) : (높임말로) 남편을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 SEOBANGNIM; CHỒNG: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng.

눈뜬장 : 눈을 뜨고는 있으나 실제로는 보지 못하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ MỞ MẮT: Người mở mắt nhưng thực tế không nhìn thấy được.

(主 님) : (높이는 말로) 하나님이나 예수. Danh từ
🌏 ĐỨC CHÚA: (cách nói kính trọng) Chúa trời hay Giêsu.

노마 (老 마님) : (높이는 말로) 지위와 신분이 높은 집안의 나이 많은 부인. Danh từ
🌏 NOMANIM; QUÝ BÀ: (cách nói kính trọng) Người phụ nữ nhiều tuổi trong nhà, với thân thế hay chức vụ cao.

마나 : (높이는 말로) 나이 많은 부인. Danh từ
🌏 MANANIM; QUÝ BÀ, BÀ: (cách nói kính trọng) Người phụ nữ nhiều tuổi.

: 남자들이 한복 바지를 입은 뒤에 그 가랑이의 끝을 접어서 발목에 단단히 매는 끈. Danh từ
🌏 DAENIM: Dây quấn chặt quanh cổ chân sau khi xếp phần cuối của ống quần Hanbok của nam.

도련 : (높임말로) 결혼하지 않은 남자. Danh từ
🌏 CẬU THANH NIÊN, CHÀNG TRAI: (cách nói kính trọng) Người con trai chưa kết hôn.

큰스 : (높이는 말로) 덕이 크고 높은 스님. Danh từ
🌏 SƯ THẦY ĐỨC HẠNH: (cách nói kính trọng) Nhà sư có đức cao và rộng.

: (높이는 말로) 신분이나 지위가 높은 집안의 부인. Danh từ
🌏 MANIM; QUÝ BÀ, QUÝ PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Phu nhân của gia đình có thân phận hay địa vị cao sang.

하나 : 기독교에서 믿는 신을 개신교에서 부르는 이름. Danh từ
🌏 CHÚA TRỜI: Tên mà đạo Tin Lành gọi vị thần tín ngưỡng, trong Cơ đốc giáo.

할머 : (높임말로) 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.

할아버 : (높임말로) 아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.

: (낮잡아 이르는 말로) 앞을 보지 못하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ: (cách nói hạ thấp) Người không nhìn thấy đằng trước.

장모 (丈母 님) : (높임말로) 아내의 어머니를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 MẸ VỢ, MẸ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi mẹ của vợ.

나라 : 나라를 다스리는 임금. Danh từ
🌏 ĐỨC VUA: Vua lãnh đạo đất nước.


:
Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124)