🌟 부처님
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부처님 (
부처님
)
🗣️ 부처님 @ Giải nghĩa
- 관등회 (觀燈會) : 부처님 오신 날을 기념하는 행사를 위한 모임.
- 관등놀이 (觀燈놀이) : 부처님 오신 날에 등불을 켜서 달아 놓고서 노는 민속놀이.
🗣️ 부처님 @ Ví dụ cụ thể
- 부처님 오신 날에 전국의 각 절에서는 관등놀이 행사를 하였다. [관등놀이 (觀燈놀이)]
- 네가 뛰어 보았자 부처님 손바닥이지. [뛰어 보았자 부처님 손바닥]
- 부처님 오신 날의 행사가 본당에서 열릴 예정이다. [본당 (本堂)]
- 어제는 부처님 오신 날이어서 학교에 가지 않았다. [부처님 오신 날]
- 내년에 부처님 오시 날이 연휴여서 삼 일 동안 쉰다. [부처님 오신 날]
- 큰스님은 일 년에 한 번 부처님 오신 날에만 직접 설법을 베푸신다. [설법 (說法)]
- 그의 귀는 두툼하고 늘어진 귓밥 때문에 꼭 부처님 귀 같다. [귓밥]
- 부처님 오신 날은 한국에만 있는 게 아니었어? [문화권 (文化圈)]
- 다른 아시아의 불교 문화권 국가에서도 부처님 오신 날을 기념해. [문화권 (文化圈)]
- 불교 신자인 어머니는 ‘부처님 오신 날’에 절에 가서 내 이름이 적힌 연등을 달고 오셨다. [연등 (燃燈)]
- 부처님 오신 날을 맞아 수많은 신도들이 절을 찾아 예불을 드리고 염불했다. [염불하다 (念佛하다)]
🌷 ㅂㅊㄴ: Initial sound 부처님
-
ㅂㅊㄴ (
부처님
)
: (높임말로) 불교의 창시자인 석가모니.
Danh từ
🌏 ĐỨC PHẬT: (cách nói kính trọng) Đức Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo.
• Mua sắm (99) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151)