🌟 부처님

Danh từ  

1. (높임말로) 불교의 창시자인 석가모니.

1. ĐỨC PHẬT: (cách nói kính trọng) Đức Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부처님의 가르침.
    The teachings of buddha.
  • 부처님의 뜻.
    Buddha's will.
  • 부처님의 말씀.
    The word of buddha.
  • 부처님을 따르다.
    Follow buddha.
  • 부처님을 믿다.
    Believe in buddha.
  • 불경에는 부처님의 가르침이 적혀 있다.
    The buddhist scriptures contain the teachings of buddha.
  • 스님들은 마음을 비우고 부처님의 큰 뜻을 따르기 위해 노력한다.
    Monks try to empty their minds and follow the great will of buddha.
  • 너는 신을 믿니?
    Do you believe in god?
    응, 나는 부처님을 믿어.
    Yes, i believe in buddha.

2. (높임말로) 부처의 모습을 표현한 그림이나 조각.

2. TRANH PHẬT, TƯỢNG PHẬT: (cách nói kính trọng) Tranh hay bức điêu khắc thể hiện hình ảnh của Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법당의 부처님.
    Buddha of the court.
  • 부처님의 미소.
    Buddha's smile.
  • 부처님을 모시다.
    Serve buddha.
  • 부처님에게 기도를 드리다.
    Pray to buddha.
  • 부처님에게 절을 올리다.
    To bow to buddha.
  • 지수는 부처님 앞에 절을 올리고 기도를 드렸다.
    Jisoo bowed before the buddha and prayed.
  • 법당에는 평안한 미소를 짓고 있는 부처님이 모셔져 있었다.
    The shrine was enshrined with a peaceful smile.
  • 기도를 끝낸 불교 신자는 합장을 하고 부처님께 인사를 드렸다.
    The buddhist, who had finished praying, joined hands and bowed to buddha.
  • 나는 부처님을 바라보고 있으면 정말 마음이 편해지더라.
    I feel really at ease when i look at buddha.
    나도. 마음이 비워지는 것 같아.
    Me too. i feel like i'm emptying my mind.
Từ tham khảo 불상(佛像): 부처의 모습을 나타낸 조각이나 그림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부처님 (부처님)


🗣️ 부처님 @ Giải nghĩa

🗣️ 부처님 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92)