🌟 본당 (本堂)

Danh từ  

1. 가톨릭에서, 주임 신부가 항상 머무는 성당.

1. NHÀ THỜ CHÍNH, CHÁNH TÒA: Nhà thờ nơi cha xứ luôn trú ngụ, trong đạo Thiên Chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본당 행사.
    Main party event.
  • Google translate 본당을 맡다.
    Assume the main office.
  • Google translate 본당을 찾다.
    Find the main hall.
  • Google translate 본당에 들어가다.
    Enter the main hall.
  • Google translate 본당에서 모이다.
    Gather in the main hall.
  • Google translate 나는 주임 신부님을 만나 뵙기 위해 본당을 찾았다.
    I visited the main hall to meet the chief priest.
  • Google translate 어머니는 새벽마다 일부러 본당까지 가서 미사를 드리고 오신다.
    My mother deliberately goes to the main hall at dawn to give mass.
  • Google translate 본당 미사에 참석하는 신도들이 무척 많군요.
    Many believers attend mass in the main hall.
    Google translate 주임 신부님께서 신심이 깊고 덕망이 높으시거든요.
    The head priest is very religious and highly virtuous.

본당: parish church,ほんどう【本堂】,paroisse, église paroissiale,iglesia parroquial,الكنيسة الرئيسية,гол дуган,nhà thờ chính, chánh tòa,โบสถ์ประจำท้องถิ่น,paroki, gereja paroki,(В католичестве) главный храм,本堂,总堂,

2. 불교에서, 으뜸가는 부처인 석가모니불을 모신 절의 건물.

2. CHÁNH ĐIỆN, CHÍNH ĐIỆN: Tòa nhà của ngôi chùa nơi thờ vị phật hàng đầu trong Phật giáo là Phật Thích Ca Mâu Ni.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본당을 보다.
    Watch the main hall.
  • Google translate 본당에 계시다.
    He's in the main hall.
  • Google translate 본당에 모시다.
    Take to the main hall.
  • Google translate 본당에 보관하다.
    Store in main hall.
  • Google translate 본당으로 모이다.
    Gather round to the main hall.
  • Google translate 본당은 절 내에서도 가장 엄숙한 장소이다.
    The main hall is also the most solemn place in the temple.
  • Google translate 부처님 오신 날의 행사가 본당에서 열릴 예정이다.
    The buddha's birthday event will be held in the main hall.
  • Google translate 큰스님은 어디 계세요?
    Where's the big monk?
    Google translate 본당에서 불경을 외고 계십니다.
    He's chanting buddhist scriptures in the main hall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본당 (본당)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13)