🌟 벌다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌다 (
벌ː다
) • 벌어 (버ː러
) • 버니 (버ː니
) • 법니다 (범ː니다
)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Sinh hoạt ở Hàn Quốc
🗣️ 벌다 @ Giải nghĩa
🗣️ 벌다 @ Ví dụ cụ thể
- 육체노동으로 돈을 벌다. [육체노동 (肉體勞動)]
- 노가다로 돈을 벌다. [노가다 (←dokata[土方])]
- 쉽게 돈을 벌다. [쉽다]
- 가욋돈을 벌다. [가욋돈 (加外돈)]
- 왕창 벌다. [왕창]
- 윤락으로 돈을 벌다. [윤락 (淪落)]
- 맞벌이해서 벌다. [맞벌이하다]
- 맨주먹으로 돈을 벌다. [맨주먹]
- 억척같이 벌다. [억척같이]
- 막일로 돈을 벌다. [막일]
- 무지 돈을 벌다. [무지]
- 피땀으로 벌다. [피땀]
- 학비를 벌다. [학비 (學費)]
- 밥거리로 돈을 벌다. [밥거리]
- 박봉을 벌다. [박봉 (薄俸)]
- 담뱃값을 벌다. [담뱃값]
- 돈을 벌다. [돈]
- 등록금을 벌다. [등록금 (登錄金)]
- 부수입을 벌다. [부수입 (副收入)]
- 부업으로 돈을 벌다. [부업 (副業)]
- 서푼을 벌다. [서푼]
- 달러를 벌다. [달러 (dollar)]
- 돈놀이로 돈을 벌다. [돈놀이]
- 인세를 벌다. [인세 (印稅)]
- 좋게 벌다. [좋다]
- 푼푼이 벌다. [푼푼이]
- 이럭저럭 돈을 벌다. [이럭저럭]
- 글쎄, 이럭저럭 벌다가 보니 그렇게 됐어. [이럭저럭]
- 정정당당히 벌다. [정정당당히 (正正堂堂히)]
- 요식업으로 돈을 벌다. [요식업 (料食業)]
- 생활비를 벌다. [생활비 (生活費)]
- 용돈을 벌다. [용돈 (用돈)]
- 생계비를 벌다. [생계비 (生計費)]
- 상당히 벌다. [상당히 (相當히)]
- 떼돈을 벌다. [떼돈]
- 원고료를 벌다. [원고료 (原稿料)]
- 사이를 벌다. [사이]
- 돈이야 벌다. [이야]
- 한탕을 벌다. [한탕]
- 쿠리게 돈을 벌다. [쿠리다]
🌷 ㅂㄷ: Initial sound 벌다
-
ㅂㄷ (
바닥
)
: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó. -
ㅂㄷ (
벗다
)
: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người. -
ㅂㄷ (
붉다
)
: 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín. -
ㅂㄷ (
붙다
)
: 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra. -
ㅂㄷ (
빌딩
)
: 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó. -
ㅂㄷ (
배달
)
: 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㄷ (
벌다
)
: 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc. -
ㅂㄷ (
볶다
)
: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ. -
ㅂㄷ (
반대
)
: 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính... -
ㅂㄷ (
뵙다
)
: 윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên. -
ㅂㄷ (
받다
)
: 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến. -
ㅂㄷ (
바다
)
: 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어둠이 없어지고 환하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ. -
ㅂㄷ (
불다
)
: 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó. -
ㅂㄷ (
비다
)
: 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
• Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)