🌟 생활비 (生活費)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활비 (
생활비
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 생활비 (生活費) @ Ví dụ cụ thể
- 당신 가계부는 잘 쓰고 있는 거야? 우리 생활비 좀 더 줄여야겠어. [이래도 한세상 저래도 한세상]
- 우리 가족은 생활비 절약을 위해 외식을 줄이고 집에서 주로 밥을 먹는다. [절약 (節約)]
- 최소 생활비. [최소 (最少)]
- 나는 생활비 조로 부모님에게 매달 월급의 일부를 드리고 있다. [조 (條)]
- 생활비 지원. [지원 (支援)]
- 저, 생활비 지원금 신청을 하러 왔는데요. [증빙하다 (證憑하다)]
- 이번 사고로 죽은 김 중사의 미망인은 나라에서 생활비 지원을 받게 된다. [미망인 (未亡人)]
- 월 생활비. [월 (月)]
- 생활비 경감. [경감 (輕減)]
- 빠듯한 생활비. [빠듯하다]
- 월급은 모두 저축하고 가욋돈은 생활비 등으로 지출합니다. [가욋돈 (加外돈)]
- 충당한 생활비. [충당하다 (充當하다)]
- 남자는 아내에게 가져다 줄 생활비 뒷돈을 어떻게 채워 넣을까 고민했다. [뒷돈]
- 지난달에는 월급은 깎이고 생활비 지출은 늘면서 수입과 지출이 같아졌다. [같아지다]
🌷 ㅅㅎㅂ: Initial sound 생활비
-
ㅅㅎㅂ (
생활비
)
: 생활하는 데에 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt. -
ㅅㅎㅂ (
선후배
)
: 선배와 후배.
☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối. -
ㅅㅎㅂ (
살해범
)
: 사람을 죽인 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SÁT HẠI, KẺ SÁT NHÂN: Kẻ gây ra tội giết người. -
ㅅㅎㅂ (
시한부
)
: 어떤 일에 일정한 시간의 기한을 둠.
Danh từ
🌏 THỜI HẠN, GIỚI HẠN: Tình hình hoặc công việc có thời gian đã định.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)