🌟 생활비 (生活費)

☆☆   Danh từ  

1. 생활하는 데에 드는 돈.

1. PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 달 생활비.
    Monthly living expenses.
  • Google translate 생활비를 대다.
    Cover the cost of living.
  • Google translate 생활비를 마련하다.
    Raise the cost of living.
  • Google translate 생활비를 벌다.
    Earn living expenses.
  • Google translate 생활비를 줄이다.
    Cut back on living expenses.
  • Google translate 나는 스스로 생활비를 마련하기 위해 밤낮으로 일을 할 수밖에 없었다.
    I had no choice but to work day and night to make my own living expenses.
  • Google translate 지수의 한 달 생활비의 지출을 살펴보면 대부분이 먹는 데에 드는 비용이다.
    If you look at the monthly living expenses of the index, most of them are for eating.
  • Google translate 경기가 어렵다고 월급마저 줄어서 걱정이에요.
    I'm worried that the economy is so bad that i'm losing my paycheck.
    Google translate 생활비를 좀 아끼면 되니까 너무 걱정 말아요.
    Don't worry too much about saving your living expenses.
Từ đồng nghĩa 생계비(生計費): 살아가는 데 필요한 돈.

생활비: living expenses; cost of living,せいかつひ【生活費】。せいけいひ【生計費】,coût de la vie, vie, prix de la vie, (n.) de quoi vivre,mínimo vital, costo de vida,تكاليف المعيشة,амьжиргааны зардал, амьжиргааны өртөг,phí sinh hoạt,ค่าครองชีพ, ค่ายังชีพ,biaya hidup,,生活费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생활비 (생활비)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 생활비 (生活費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Khí hậu (53) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)