🌟 빠듯하다

  Tính từ  

1. 어떤 일을 하기에 재물이나 힘 등이 겨우 될 만해서 여유가 없다.

1. EO HẸP, SÍT SAO: Của cải hay sức lực... chỉ đủ để làm việc nào đó mà không có dư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빠듯한 형편.
    A tight situation.
  • Google translate 빠듯하게 짜이다.
    Squeeze tightly.
  • Google translate 생활이 빠듯하다.
    Life is tight.
  • Google translate 여정이 빠듯하다.
    The journey is tight.
  • Google translate 일정이 빠듯하다.
    The schedule is tight.
  • Google translate 이번 여행 일정은 쉴 시간도 없이 빠듯하다.
    This itinerary is tight, with no time to rest.
  • Google translate 우리는 생활이 빠듯해서 다른 사람을 도와주면서 살 여유가 없다.
    We have a tight life, so we can't afford to help others.
  • Google translate 승규야, 방학 중 일과는 다 짰어?
    Seunggyu, did you plan your vacation?
    Google translate 응. 근데 너무 빠듯하게 짠 것 같아.
    Yeah. but i think it's too tight.
Từ tham khảo 타이트하다(tight하다): 옷이 몸에 꼭 끼는 듯하다., 시간적인 여유가 없다., 내용…

빠듯하다: tight; hard,ぎりぎりだ。せいいっぱいだ【精一杯だ】,(adj.) tout juste, se serrer la ceinture, serré,apretado, ajustado, duro, difícil, constreñido,ضيق,хангалттай бус, тарчиг, давчуу,eo hẹp, sít sao,พอดี, ไม่ขาดไม่เกิน, ไม่มีเหลือ,pas-pasan,плотный; забитый; стеснённый,紧凑,紧,

2. 어떤 정도에 겨우 미칠 만하다.

2. EO HẸP, SÍT SAO: Chỉ vừa đủ đạt đến mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빠듯한 생활비.
    Tight living expenses.
  • Google translate 공간이 빠듯하다.
    Space is tight.
  • Google translate 시간이 빠듯하다.
    Time is running out.
  • Google translate 살기에 빠듯하다.
    Be hard pressed to live.
  • Google translate 살림을 꾸리기에 빠듯하다.
    Hard to make ends meet.
  • Google translate 이 일을 다 끝내기에는 주어진 날짜가 너무 빠듯하다.
    The given date is too tight to finish this job.
  • Google translate 우리 팀만 사용하기에도 공간이 빠듯한 사무실인데 다른 팀까지 들어온다고 한다.
    It's an office that's too tight for only our team to use, but it's also said that other teams will come in.
  • Google translate 여기가 우리가 예약한 방이야?
    Is this the room we reserved?
    Google translate 그런가 봐. 한 사람 눕기에도 빠듯해 보이는데.
    I guess so. it's hard for one person to lie down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빠듯하다 (빠드타다) 빠듯한 (빠드탄) 빠듯하여 (빠드타여) 빠듯해 (빠드태) 빠듯하니 (빠드타니) 빠듯합니다 (빠드탐니다)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 빠듯하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빠듯하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53)