🌟 빠듯하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빠듯하다 (
빠드타다
) • 빠듯한 (빠드탄
) • 빠듯하여 (빠드타여
) 빠듯해 (빠드태
) • 빠듯하니 (빠드타니
) • 빠듯합니다 (빠드탐니다
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 빠듯하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 빠듯하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㄷㅎㄷ: Initial sound 빠듯하다
-
ㅃㄷㅎㄷ (
뿌듯하다
)
: 기쁨이나 감격이 마음에 가득하다.
☆
Tính từ
🌏 HÃNH DIỆN, SUNG SƯỚNG: Niềm vui hay sự cảm kích tràn đầy trong lòng. -
ㅃㄷㅎㄷ (
빠듯하다
)
: 어떤 일을 하기에 재물이나 힘 등이 겨우 될 만해서 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 EO HẸP, SÍT SAO: Của cải hay sức lực... chỉ đủ để làm việc nào đó mà không có dư.
• Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53)