🌟 타이트하다 (tight 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타이트하다 (
) • 타이트한 () • 타이트하여 () • 타이트하니 () • 타이트합니다 ()
📚 Variant: • 타잇하다
🗣️ 타이트하다 (tight 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 쫄바지가 타이트하다. [쫄바지]
🌷 ㅌㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 타이트하다
-
ㅌㅇㅌㅎㄷ (
타이트하다
)
: 옷이 몸에 꼭 끼는 듯하다.
Tính từ
🌏 BÓ SÁT, CHẶT KHÍT: Quần áo có vẻ bó chặt vào người.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105)