🌟 타이트하다 (tight 하다)

Tính từ  

1. 옷이 몸에 꼭 끼는 듯하다.

1. BÓ SÁT, CHẶT KHÍT: Quần áo có vẻ bó chặt vào người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타이트한 바지.
    Tight pants.
  • Google translate 타이트한 옷.
    Tight clothes.
  • Google translate 타이트한 치마.
    Tight skirt.
  • Google translate 타이트하게 만들다.
    Make tight.
  • Google translate 타이트하게 줄이다.
    Tightly shorten.
  • Google translate 허리 부분이 타이트하다.
    Tight waist.
  • Google translate 지수는 교복 치마를 몸에 타이트하도록 줄였다.
    Jisoo reduced her uniform skirt to tight on her body.
  • Google translate 청소년들 사이에서 몸에 꽉 끼는 타이트한 바지가 유행이다.
    Tight, tight pants are in fashion among teenagers.
  • Google translate 이 옷 어때?
    How do you like this dress?
    Google translate 글쎄, 너무 타이트한 것 아니야? 한 치수 큰 게 좋겠어.
    Well, isn't that too tight? i'd better get a size bigger.
Từ tham khảo 팽팽하다: 물체가 늘어지지 않고 힘 있게 곧게 펴져 있다., 둘의 힘이 서로 비슷하다.,…

타이트하다: tight,きつい。ぴったりあう【ぴったり合う】。フィットする,collant, moulant, ajusté,ajustado, apretado, ceñido,ضيق,нарийхан, бариу, бие барьсан,bó sát, chặt khít,รัดรูป, พอดีตัว,ketat, pas badan,облегающий,紧绷,紧的,紧身,

2. 시간적인 여유가 없다.

2. KHÍT KHAO, SÍT SAO: Không thoải mái về mặt thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타이트한 계획.
    Tight plan.
  • Google translate 타이트한 생활.
    Tight life.
  • Google translate 타이트한 스케줄.
    A tight schedule.
  • Google translate 타이트한 일정.
    Tight schedule.
  • Google translate 타이트하게 일하다.
    Work closely.
  • Google translate 수업 시간이 타이트하다.
    Class time is tight.
  • Google translate 인기 연예인은 타이트한 스케줄을 소화하느라 몸에 무리가 갔다.
    The popular entertainer had a hard time keeping up with his tight schedule.
  • Google translate 승규는 박사 논문을 타이트하게 준비하느라 고향에 내려갈 시간이 없다.
    Seung-gyu has no time to go home because he is tightly preparing his doctoral dissertation.
  • Google translate 여행사에서 보낸 여행 일정 봤어?
    Did you see the itinerary from the travel agency?
    Google translate 응. 근데 여유 시간도 별로 없고 일정이 너무 타이트한 것 같더라.
    Yeah. but i don't have much free time and i think the schedule is too tight.
Từ tham khảo 빠듯하다: 어떤 일을 하기에 재물이나 힘 등이 겨우 될 만해서 여유가 없다., 어떤 정도…

3. 내용이나 구성이 자세하고 알차다.

3. CỤ THỂ, CHI TIẾT: Nội dung hay cấu trúc chi tiết và đầy đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타이트한 계획.
    Tight plan.
  • Google translate 타이트한 구성.
    Tight configuration.
  • Google translate 타이트하게 공부하다.
    Study closely.
  • Google translate 타이트하게 일하다.
    Work closely.
  • Google translate 다이어트 중인 유민이는 계획에 따라 타이트하게 운동했다.
    Yu-min, who is on a diet, exercised tight as planned.
  • Google translate 수험생인 지수는 수능 치르는 날까지 타이트하게 공부할 것을 다짐했다.
    Jisoo, a test taker, vowed to study hard until the day she took the csat.
  • Google translate 새로운 과외 선생님은 잘 가르쳐 주셔?
    Does your new tutor teach you well?
    Google translate 그렇긴 한데, 너무 타이트하게 공부를 시켜.
    Yes, but they make me study too tight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타이트하다 () 타이트한 () 타이트하여 () 타이트하니 () 타이트합니다 ()
📚 Variant: 타잇하다

🗣️ 타이트하다 (tight 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 타이트하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105)