🌟 쫄바지

Danh từ  

1. 통이 좁아서 입으면 몸에 달라붙는 바지.

1. QUẦN BÓ, QUẦN ÔM: Quần ống nhỏ nên bó sát vào người khi mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아동 쫄바지.
    Child tights.
  • Google translate 편한 쫄바지.
    Comfortable tight pants.
  • Google translate 쫄바지가 타이트하다.
    Jjolphs tight.
  • Google translate 쫄바지를 벗다.
    Take off the pants.
  • Google translate 쫄바지를 입다.
    Wear tight pants.
  • Google translate 유민이는 치마 밑에 스타킹 대신 쫄바지를 입었다.
    Yu-min wore tight pants under her skirt instead of stockings.
  • Google translate 사이클 경기를 나가는 선수들은 공기의 저항을 줄이기 위해 기능성 쫄바지를 착용한다.
    Athletes competing in cycling wear functional pants to reduce air resistance.
  • Google translate 저 친구, 몸에 달라붙는 쫄바지를 입고 왔네.
    That guy, he's wearing tight pants.
    Google translate 응, 다리 라인이 적나라하게 드러나서 보기가 좀 민망해.
    Yeah, the leg lines are naked, so it's kind of embarrassing to look at.

쫄바지: leggings; tight-fitting pants,スキニー。スリムパンツ。スキニーパンツ,pantalon serré,leggings, calzas, pantalón al cuerpo,سروال ضيق,нарийн өмд, бие барьсан өмд,quần bó, quần ôm,กางเกงแนบเนื้อ,celana ketat,,紧身裤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫄바지 (쫄바지)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119)