🌟 팽팽하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팽팽하다 (
팽팽하다
) • 팽팽한 (팽팽한
) • 팽팽하여 (팽팽하여
) 팽팽해 (팽팽해
) • 팽팽하니 (팽팽하니
) • 팽팽합니다 (팽팽함니다
)
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 팽팽하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 팽팽하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅍㅎㄷ: Initial sound 팽팽하다
-
ㅍㅍㅎㄷ (
풋풋하다
)
: 생기가 있고 싱그럽다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TRẺ: Có sinh khí và tươi mới. -
ㅍㅍㅎㄷ (
팽팽하다
)
: 물체가 늘어지지 않고 힘 있게 곧게 펴져 있다.
☆
Tính từ
🌏 CĂNG: Vật thể không dài ra và duỗi mở thẳng ra một cách đầy sức lực. -
ㅍㅍㅎㄷ (
평평하다
)
: 바닥이 고르고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 BẰNG PHẲNG: Nền đất đều như nhau và trải rộng ra. -
ㅍㅍㅎㄷ (
판판하다
)
: 물건의 겉이 높낮이가 없이 고르고 넓다.
Tính từ
🌏 BẰNG PHẲNG: Bề mặt của đồ vật đều và rộng, không có cao thấp. -
ㅍㅍㅎㄷ (
폭파하다
)
: 폭발시켜 부수다.
Động từ
🌏 BỘC PHÁ, ĐẶT MÌN, CÀI BOM: Làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍㅎㄷ (
품평하다
)
: 물건이나 작품의 좋고 나쁨을 평가하다.
Động từ
🌏 BÌNH PHẨM: Đánh giá sự tốt xấu của tác phẩm hay đồ vật. -
ㅍㅍㅎㄷ (
펄펄하다
)
: 기운이 넘치고 활발하다.
Tính từ
🌏 HỪNG HỰC, HÀO HÙNG: Đầy khí thế và hoạt bát. -
ㅍㅍㅎㄷ (
편평하다
)
: 넓고 평평하다.
Tính từ
🌏 BẰNG PHẲNG: Rộng và phẳng. -
ㅍㅍㅎㄷ (
팍팍하다
)
: 물기나 끈기가 적어 메마르고 부드럽지 못하다.
Tính từ
🌏 KHÔ KHỐC: Ít hơi nước hay độ dẻo dính nên khô và không được mềm. -
ㅍㅍㅎㄷ (
피폐하다
)
: 지치고 힘이 약해지다.
Động từ
🌏 KIỆT SỨC: Rã rời và sức lực yếu đi. -
ㅍㅍㅎㄷ (
팔팔하다
)
: 기운이 넘치고 활발하다.
Tính từ
🌏 SUNG SỨC: Tràn trề sinh lực và hoạt bát. -
ㅍㅍㅎㄷ (
펀펀하다
)
: 물건의 표면이 높낮이가 없이 매우 평평하고 넓다.
Tính từ
🌏 BẰNG PHẲNG: Bề mặt của sự vật rất rộng rãi và phẳng, không bị lồi lõm.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28)