🌟 피폐하다 (疲弊 하다)

Động từ  

1. 지치고 힘이 약해지다.

1. KIỆT SỨC: Rã rời và sức lực yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극도의 피폐.
    Extreme poverty.
  • Google translate 피폐가 극심하다.
    Poverty extreme.
  • Google translate 그는 오랜 옥살이로 심신이 피폐했다.
    He was mentally and physically impoverished by a long prison sentence.
  • Google translate 농민들은 피폐한 농촌을 떠나 도시로 향했다.
    The peasants left the impoverished countryside for the city.
  • Google translate 전쟁을 치른 백성들의 생활은 점점 피폐해 갔다.
    The lives of the people who fought the war became increasingly impoverished.
  • Google translate 시민 단체는 지나친 개발로 인해 피폐한 자연을 되살리는 운동을 벌였다.
    The civic group launched a campaign to revive the impoverished nature due to its excessive development.

피폐하다: weaken; devastate; become exhausted,ひへいする【疲弊する】,être épuisé, être exténué, être ravagé, être dévasté, être délabré,debilitarse, devastarse, agotarse,يهن,сулрах, сульдах, доройтох,kiệt sức,หมดแรง, อ่อนแรง, หมดกำลัง, อ่อนกำลัง, เหนื่อยอ่อน, อ่อนล้า, ย่อยยับ,letih, lemah,истощаться; ухудшаться; усугубляться,疲惫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피폐하다 (피폐하다) 피폐하다 (피페하다)
📚 Từ phái sinh: 피폐(疲弊): 지치고 힘이 약해짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28)