🌟 피폐 (疲弊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피폐 (
피폐
) • 피폐 (피페
)
📚 Từ phái sinh: • 피폐하다(疲弊하다): 지치고 힘이 약해지다.
🗣️ 피폐 (疲弊) @ Ví dụ cụ thể
- 극도의 피폐. [피폐하다 (疲弊하다)]
- 피폐가 극심하다. [피폐하다 (疲弊하다)]
- 그는 오랜 옥살이로 심신이 피폐했다. [피폐하다 (疲弊하다)]
- 농민들은 피폐한 농촌을 떠나 도시로 향했다. [피폐하다 (疲弊하다)]
- 전쟁을 치른 백성들의 생활은 점점 피폐해 갔다. [피폐하다 (疲弊하다)]
- 시민 단체는 지나친 개발로 인해 피폐한 자연을 되살리는 운동을 벌였다. [피폐하다 (疲弊하다)]
🌷 ㅍㅍ: Initial sound 피폐
-
ㅍㅍ (
폭포
)
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá. -
ㅍㅍ (
펄펄
)
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi. -
ㅍㅍ (
폭풍
)
: 매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh. -
ㅍㅍ (
폭파
)
: 폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍ (
푹푹
)
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273)