🌟 폭포 (瀑布)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭포 (
폭포
)
📚 thể loại: Địa hình Du lịch
🗣️ 폭포 (瀑布) @ Ví dụ cụ thể
- 우연히 만난 폭포. [만나다]
- 삼단 폭포. [삼단 (三段)]
- 폭포 밑에서는 구름 같은 고운 물보라가 피어올랐다. [물보라]
- 그는 폭포 주변을 둘러싸고 있는 상록수가 매우 인상 깊었다. [상록수 (常綠樹)]
- 갑자기 남자의 어깨가 들썩이기 시작하더니 폭포 같은 눈물을 쏟았다. [들썩이다]
- 폭포 물이 우르르 거세게 쏟아진다. [우르르]
- 인공 폭포. [인공 (人工)]
- 폭포수 소리. [폭포수 (瀑布水)]
- 폭포수의 물. [폭포수 (瀑布水)]
- 폭포수가 떨어지다. [폭포수 (瀑布水)]
- 폭포수를 맞다. [폭포수 (瀑布水)]
- 승규는 절벽에서 떨어지는 폭포수를 맞으니 기분이 좋았다. [폭포수 (瀑布水)]
- 폭포수의 물이 깨끗하고 깊이도 깊지 않아 피서객들이 자주 찾았다. [폭포수 (瀑布水)]
- 우리는 끝없이 떨어지는 거대한 폭포 앞에서 자연에 대한 감탄과 경외를 표했다. [경외 (敬畏)]
- 폭포수가 내리꽂히다. [내리꽂히다]
- 벌써 폭포 소리가 들리는 것 같아. [내리꽂히다]
- 폭포수가 얼마나 세게 내리꽂히면 이렇게 큰 소리가 날까? [내리꽂히다]
🌷 ㅍㅍ: Initial sound 폭포
-
ㅍㅍ (
폭포
)
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá. -
ㅍㅍ (
펄펄
)
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi. -
ㅍㅍ (
폭풍
)
: 매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh. -
ㅍㅍ (
폭파
)
: 폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍ (
푹푹
)
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
• Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82)