🌟 상록수 (常綠樹)

Danh từ  

1. 일 년 내내 잎이 푸른 나무.

1. CÂY LÁ XANH QUANH NĂM, CÂY THƯỜNG XANH: Cây mà lá xanh quanh năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짙푸른 상록수.
    Thick green evergreen.
  • Google translate 상록수가 우거지다.
    Evergreen thick.
  • Google translate 상록수가 자라다.
    Evergreen trees grow.
  • Google translate 상록수를 심다.
    Plant evergreen trees.
  • Google translate 상록수를 키우다.
    Growing evergreen trees.
  • Google translate 우리는 상록수가 우거진 숲길을 걸었다.
    We walked along the evergreen woody forest path.
  • Google translate 그는 폭포 주변을 둘러싸고 있는 상록수가 매우 인상 깊었다.
    He was very impressed by the evergreen trees surrounding the waterfall.
  • Google translate 이곳에는 상록수인 전나무가 많아서 울창한 숲을 형성하고 있다.
    There are many evergreen fir trees here, forming a dense forest.
Từ đồng nghĩa 늘푸른나무: 일 년 내내 잎이 푸른 나무.
Từ tham khảo 낙엽수(落葉樹): 가을이나 겨울에 잎이 떨어지고 봄에 새 잎이 나는 나무.

상록수: evergreen tree,じょうりょくじゅ【常緑樹】,arbre à feuilles persistantes,árbol de hoja perenne,شجرة دائمة الخضرة,мөнх ногоон мод,cây lá xanh quanh năm, cây thường xanh,ตนไม้ที่มีใบเขียวตลอดปี, ต้นไม้ที่มีใบเขียวทุกฤดูกาล,tumbuhan hijau abadi, pohon hijau abadi,вечнозелёное растение,常绿树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상록수 (상녹쑤)


🗣️ 상록수 (常綠樹) @ Giải nghĩa

🗣️ 상록수 (常綠樹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11)