🌟 방풍림 (防風林)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방풍림 (
방풍님
)
🌷 ㅂㅍㄹ: Initial sound 방풍림
-
ㅂㅍㄹ (
비판력
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 판단할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC PHÊ PHÁN, KHẢ NĂNG PHÊ BÌNH, KHẢ NĂNG BÌNH LUẬN: Khả năng có thể xem xét kỹ lưỡng về cái gì đó và phán đoán đúng, sai, tốt, xấu. -
ㅂㅍㄹ (
방풍림
)
: 강풍으로부터 농경지, 목장, 가옥 등을 보호하기 위하여 가꾼 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CHẮN GIÓ, RỪNG PHÒNG HỘ NGĂN GIÓ BÃO: Rừng được chăm sóc để bảo vệ nhà cửa, nông trại, vùng đất canh tác khỏi gió to.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105)