🌟 방풍림 (防風林)

Danh từ  

1. 강풍으로부터 농경지, 목장, 가옥 등을 보호하기 위하여 가꾼 숲.

1. RỪNG CHẮN GIÓ, RỪNG PHÒNG HỘ NGĂN GIÓ BÃO: Rừng được chăm sóc để bảo vệ nhà cửa, nông trại, vùng đất canh tác khỏi gió to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방풍림 기능.
    Windbreak function.
  • 방풍림 역할.
    The role of a windbreak.
  • 방풍림을 조성하다.
    Create a windbreak forest.
  • 방풍림으로 둘러싸이다.
    Surrounded by a windbreak.
  • 방풍림으로 에워싸이다.
    Surrounded by a windbreak.
  • 이 숲은 바다에서 불어오는 해풍을 막기 위한 방풍림의 기능도 하고 있다.
    This forest also serves as a windbreak to prevent sea winds from blowing from the sea.
  • 이 바닷가 마을은 어민들이 조성한 방풍림으로 둘러싸인 아름다운 어촌이다.
    This seaside village is a beautiful fishing village surrounded by windbreak forests created by fishermen.
  • 방풍림 조성용 나무는 바람에 견디는 힘이 좋은 상록수, 특히 오래 사는 침엽수가 알맞다.
    Wood for creating windbreak forests is suitable for evergreen trees, especially long-lived coniferous trees.
  • 이 목장은 태풍에도 끄떡없군요.
    This ranch is strong against the typhoon.
    네. 목장을 둘러싸고 있는 오래된 소나무들이 방풍림 역할을 해 주거든요.
    Yeah. the old pine trees surrounding the ranch serve as a windbreak.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방풍림 (방풍님)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19)