🌟 방풍림 (防風林)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방풍림 (
방풍님
)
🌷 ㅂㅍㄹ: Initial sound 방풍림
-
ㅂㅍㄹ (
비판력
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 판단할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC PHÊ PHÁN, KHẢ NĂNG PHÊ BÌNH, KHẢ NĂNG BÌNH LUẬN: Khả năng có thể xem xét kỹ lưỡng về cái gì đó và phán đoán đúng, sai, tốt, xấu. -
ㅂㅍㄹ (
방풍림
)
: 강풍으로부터 농경지, 목장, 가옥 등을 보호하기 위하여 가꾼 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CHẮN GIÓ, RỪNG PHÒNG HỘ NGĂN GIÓ BÃO: Rừng được chăm sóc để bảo vệ nhà cửa, nông trại, vùng đất canh tác khỏi gió to.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19)