🌟 방풍림 (防風林)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방풍림 (
방풍님
)
🌷 ㅂㅍㄹ: Initial sound 방풍림
-
ㅂㅍㄹ (
비판력
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 판단할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC PHÊ PHÁN, KHẢ NĂNG PHÊ BÌNH, KHẢ NĂNG BÌNH LUẬN: Khả năng có thể xem xét kỹ lưỡng về cái gì đó và phán đoán đúng, sai, tốt, xấu. -
ㅂㅍㄹ (
방풍림
)
: 강풍으로부터 농경지, 목장, 가옥 등을 보호하기 위하여 가꾼 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CHẮN GIÓ, RỪNG PHÒNG HỘ NGĂN GIÓ BÃO: Rừng được chăm sóc để bảo vệ nhà cửa, nông trại, vùng đất canh tác khỏi gió to.
• Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53)