🌟 비판력 (批判力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비판력 (
비ː판녁
) • 비판력이 (비ː판녀기
) • 비판력도 (비ː판녁또
) • 비판력만 (비ː판녕만
)
🌷 ㅂㅍㄹ: Initial sound 비판력
-
ㅂㅍㄹ (
비판력
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 판단할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC PHÊ PHÁN, KHẢ NĂNG PHÊ BÌNH, KHẢ NĂNG BÌNH LUẬN: Khả năng có thể xem xét kỹ lưỡng về cái gì đó và phán đoán đúng, sai, tốt, xấu. -
ㅂㅍㄹ (
방풍림
)
: 강풍으로부터 농경지, 목장, 가옥 등을 보호하기 위하여 가꾼 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CHẮN GIÓ, RỪNG PHÒNG HỘ NGĂN GIÓ BÃO: Rừng được chăm sóc để bảo vệ nhà cửa, nông trại, vùng đất canh tác khỏi gió to.
• Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15)