🌾 End:

CAO CẤP : 43 ☆☆ TRUNG CẤP : 21 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 122 ALL : 189

(努力) : 어떤 목적을 이루기 위하여 힘을 들이고 애를 씀. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CỐ GẮNG, SỰ NỖ LỰC: Sự dùng sức lực và cố gắng để đạt mục đích nào đó.

(能力) : 어떤 일을 할 수 있는 힘. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó.

(달 曆) : 한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm.

(視力) : 물체를 볼 수 있는 눈의 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ LỰC: Khả năng nhìn thấy sự vật của mắt.

영향 (影響力) : 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỨC ẢNH HƯỞNG: Sức mạnh tác động làm cho cái gì đó thay đổi hay phản ứng.

(壓力) : 누르는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁP LỰC: Lực ép xuống.

상상 (想像力) : 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế.

- (力) : ‘능력’ 또는 ‘힘’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 NĂNG LỰC, SỨC MẠNH, SỨC: Hậu tố thêm nghĩa "năng lực" hoặc "sức mạnh".

(協力) : 힘을 합해 서로 도움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HIỆP LỰC, SỰ HỢP SỨC: Việc hợp sức giúp nhau.

경쟁 (競爭力) : 경쟁할 만한 힘이나 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 SỨC CẠNH TRANH: Năng lực hay sức mạnh để cạnh tranh.

경제 (經濟力) : 개인이나 국가의 경제적인 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 NĂNG LỰC KINH TẾ: Năng lực về mặt kinh tế của một cá nhân hay quốc gia.

(體力) : 몸의 힘이나 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 THỂ LỰC: Sức mạnh hay nguyên khí của con người.

(魅力) : 사람의 마음을 강하게 끄는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỨC HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT: Sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.

(實力) : 어떤 일을 해낼 수 있는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 THỰC LỰC: Năng lực có thể làm được việc nào đó.

(陽曆) : 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 날짜를 세는 달력. ☆☆ Danh từ
🌏 DƯƠNG LỊCH: Hệ lịch định thời gian mà trái đất quay một vòng quanh mặt trời thành một năm và tính ngày.

(勢力) : 권력이나 기세로 가지게 되는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ LỰC: Sức mạnh có được nhờ quyền lực hay khí thế.

(陰曆) : 달이 지구를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 기준으로 하여 날짜를 세는 달력. ☆☆ Danh từ
🌏 ÂM LỊCH: Lịch tính ngày theo tiêu chuẩn thời gian mà mặt trăng quay một vòng quanh trái đất.

(暴力) : 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 BẠO LỰC: Sức mạnh sử dụng nắm đấm, chân cẳng hay vũ khí để làm hại hoặc chế áp người khác một cách dữ tợn.

(經歷) : 이제까지 가진 학업, 직업, 업무와 관련된 경험. ☆☆ Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Những kinh nghiệm liên quan đến nghiệp vụ, học vấn, công việc mà bản thân có được cho đến hiện tại.

(學歷) : 학교를 다닌 경력. ☆☆ Danh từ
🌏 LÝ LỊCH HỌC TẬP: Quá trình học tập tại trường học.

(人力) : 사람의 힘이나 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN LỰC: Sức mạnh hay năng lực của con người.

(入力) : 문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NHẬP DỮ LIỆU: Việc ghi nhớ những dữ liệu như chữ hay số vào máy tính.

(權力) : 남을 복종시키거나 지배하는 데에 쓸 수 있는, 사회적인 권리와 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC: Sức mạnh và quyền hạn mang tính xã hội có thể sử dụng trong việc khống chế hoặc làm cho người khác phải tuân theo.

기억 (記憶力) : 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 마음이나 생각 속에 간직해 두고 생각해 내는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Khả năng giữ lại trong suy nghĩ hay trong lòng những kinh nghiệm, sự thật, kiến thức, hình ảnh trước đây và nhớ lại chúng.

노동 (勞動力) : 일을 하는 데 쓰이는 사람의 정신적 능력과 육체적 능력. Danh từ
🌏 SỨC LAO ĐỘNG: Năng lực về mặt tinh thần và năng lực về thể chất của con người được dùng vào việc làm ra sản phẩm.

원심 (遠心力) : 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘. Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.

원자 (原子力) : 원자의 중심부를 이루는 입자가 붕괴되거나 다른 입자와 충돌하여 바뀌는 과정에서 방출되어 동력 자원으로 이용되는 에너지. Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ: Năng lượng được phóng ra và được tận dụng như nguồn động lực trong quá trình mà phân tử tạo thành tâm nguyên tử bị phá vỡ hoặc thay đổi do va chạm với phân tử khác.

(威力) : 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 할 만큼 매우 강력함. 또는 그런 힘. Danh từ
🌏 UY LỰC, SỨC MẠNH: Sự rất mạnh mẽ đến mức đè bẹp hay làm cho đối phương không thể nhúc nhích. Hoặc lực như vậy.

원동 (原動力) : 사람이나 사물을 움직이게 하는 근본적인 힘. Danh từ
🌏 ĐỘNG LỰC, SỨC MẠNH: Sức mạnh căn bản làm cho người hay vật thể chuyển động.

사고 (思考力) : 어떤 것에 대하여 깊이 생각하는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TƯ DUY, KHẢ NĂNG SUY NGHĨ: Khả năng suy nghĩ một cách sâu sa về điều gì đó.

생명 (生命力) : 생물이 살아가는 힘. Danh từ
🌏 SỨC SỐNG: Sức lực mà sinh vật sống.

(效力) : 약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과. Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, TÁC DỤNG: Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc...

(主力) : 중심이 되는 힘이나 세력. Danh từ
🌏 CHỦ LỰC: Thế lực hay sức mạnh trở thành trọng tâm.

(重力) : 지구가 지구 위의 물체를 끌어당기는 힘. Danh từ
🌏 TRỌNG LỰC: Sức mạnh mà trái đất hút vật thể trên trái đất.

공권 (公權力) : 국가가 국민을 통제하고 국민에게 명령할 수 있는 권력. Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC NHÀ NƯỚC: Quyền lực mà nhà nước có thể ra lệnh hoặc kiểm soát nhân dân.

고학 (高學歷) : 학교 교육을 받은 이력이 높음. Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ CAO: Trình độ cao được giáo dục ở nhà trường.

(活力) : 살아 움직이는 힘. Danh từ
🌏 HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động.

지구 (持久力) : 오랫동안 버티며 견디는 힘. Danh từ
🌏 SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu.

(速力) : 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 크기. 또는 그런 빠르기를 이루는 힘. Danh từ
🌏 TỐC LỰC: Sự chuyển động của vật thể hoặc sự tiến hành công việc nhanh chóng. Hoặc sức mạnh đạt được tốc độ nhanh như vậy.

(風力) : 바람의 세기. Danh từ
🌏 SỨC GIÓ: Sự mạnh của gió.

(筋力) : 근육의 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH CƠ BẮP: Sức của cơ bắp.

집중 (集中力) : 관심이나 생각을 한 가지 일에 쏟아붓는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TẬP TRUNG: Sức mạnh dồn sự quan tâm hoặc suy nghĩ vào một việc.

창의 (創意力) : 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 능력. Danh từ
🌏 SỨC SÁNG TẠO: Khả năng nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.

(履歷) : 한 사람이 지금까지 거쳐 온 학업, 직업, 경험 등의 경력. Danh từ
🌏 LÝ LỊCH: Sự kinh qua học tập, nghề nghiệp, kinh nghiệm... mà một người đã trải qua trước nay.

(財力) : 재물의 힘. 또는 많은 재물에 가짐으로써 얻는 힘. Danh từ
🌏 TÀI LỰC, SỨC MẠNH TÀI CHÍNH: Sức mạnh của của cải. Hoặc sức mạnh có được do có nhiều của cải.

저학 (低學歷) : 교육을 받은 학력이 낮음. Danh từ
🌏 HỌC LỰC THẤP, HỌC LỰC KÉM: Trình độ học tập kém.

가창 (歌唱力) : 노래를 부르는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CA HÁT: Năng lực hát ca.

무기 (無氣力) : 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음. Danh từ
🌏 SỰ YẾU ĐUỐI, SỰ KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Sự không có sức lực hay sinh lực để làm việc nào đó.

(武力) : 군사적인 힘. Danh từ
🌏 VŨ LỰC: Sức mạnh mang tính quân sự.

결단 (決斷力) : 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하는 능력. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN, NĂNG LỰC HOẠCH ĐỊNH, NĂNG LỰC PHÁN QUYẾT: Khả năng phán đoán việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.

초능 (超能力) : 공간 이동, 텔레파시, 투시 등과 같이 과학적으로는 설명할 수 없는 초자연적인 능력. Danh từ
🌏 SIÊU NĂNG LỰC, NĂNG LỰC SIÊU NHIÊN: Khả năng vượt lên trên cả tự nhiên, không thể giải thích bằng khoa học, ví dụ như di chuyển không gian, thần giao cách cảm, nhìn xuyên thấu v.v...

잠재 (潛在力) : 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TIỀM TÀNG, SỨC TIỀM ẨN, SỨC MẠNH ẨN CHỨA: Sức mạnh không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.

암기 (暗記力) : 외워서 잊지 않는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên.

(強力) : 힘이나 영향이 강함. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH: Sức mạnh hoặc ảnh hưởng mạnh.

설득 (說得力) : 잘 설명하거나 타일러서 상대방이 그 말을 따르거나 이해하게 하는 힘. Danh từ
🌏 SỨC THUYẾT PHỤC: Năng lực giải thích rõ hay đưa ra lý lẽ làm cho đối phương nghe theo hoặc hiểu ra.

(出力) : 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘. Danh từ
🌏 CÔNG SUẤT: Sức mạnh mang tính cơ học, điện khí học do những cái như máy phát điện, máy điện động, máy móc cung cấp ra bên ngoài.

(動力) : 수력, 전력, 화력, 원자력, 풍력 등을 사람이 쓸 수 있도록 바꾼 기계적인 에너지. Danh từ
🌏 ĐỘNG LỰC: Năng lượng mang tính cơ giới biến đổi sức nước, điện lực, hoả lực, lực nguyên tử, sức gió...để con người có thể sử dụng

(彈力) : 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN HỒI, SỰ CO DÃN: Lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo.

(全力) : 모든 힘. Danh từ
🌏 TOÀN LỰC: Toàn bộ sức lực.

(披瀝) : 생각하는 것을 숨김없이 말함. Danh từ
🌏 SỰ GIÃI BÀY, SỰ THỔ LỘ: Việc nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm.

순발 (瞬發力) : 근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BỨT PHÁ, KHẢ NĂNG DỨT ĐIỂM: Sức mạnh xuất hiện do cơ bắp gồng lên chốc lát.

친화 (親和力) : 다른 사람들과 친하게 잘 어울리는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HÒA NHẬP, KHẢ NĂNG HÒA ĐỒNG: Khả năng hòa hợp và thân thiết với người khác.

적응 (適應力) : 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 되는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG: Năng lực trở nên phù hợp hoặc quen với môi trường hoặc điều kiện nào đó.

(電力) : 전류가 일정한 시간 동안 하는 일. 또는 일정한 시간 동안 사용되는 에너지의 양. Danh từ
🌏 ĐIỆN LỰC: Việc dòng điện chạy trong một khoảng thời gian nhất định. Hoặc lượng năng lượng được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.

정신 (精神力) : 어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó.

(國力) : 한 나라가 정치, 경제, 문화, 군사 등 모든 분야에 걸쳐 가지고 있는 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH ĐẤT NƯỚC: Sức mạnh mà một nước có được trên tất cả các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, quân sự…

(氣力) : 활동을 할 수 있는 정신적, 육체적 힘. Danh từ
🌏 KHÍ LỰC, SỨC SỐNG: Sức lực cơ thể, tinh thần để có thể hoạt động.


:
Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78)