🌟 속력 (速力)

  Danh từ  

1. 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 크기. 또는 그런 빠르기를 이루는 힘.

1. TỐC LỰC: Sự chuyển động của vật thể hoặc sự tiến hành công việc nhanh chóng. Hoặc sức mạnh đạt được tốc độ nhanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속력 측정.
    Speed measurement.
  • Google translate 속력이 느리다.
    Slow in speed.
  • Google translate 속력이 빠르다.
    Speedy.
  • Google translate 속력을 가하다.
    Apply speed.
  • Google translate 속력을 내다.
    Speed up.
  • Google translate 속력을 늘리다.
    Speed up.
  • Google translate 속력을 늦추다.
    Slow down.
  • Google translate 속력을 올리다.
    Speed up.
  • Google translate 항해하던 배는 부두에 정박하기 위해 속력을 늦추기 시작했다.
    The sailing ship began to slow down to dock.
  • Google translate 지수의 새 자동차는 최대 시속 삼백 킬로미터까지 속력을 낼 수 있다.
    The new car on the index can speed up to 300 kilometers per hour.
  • Google translate 너 너무 빨리 운전하는 거 아니야?
    Aren't you driving too fast?
    Google translate 그래? 그럼 속력을 좀 줄일게.
    Yeah? then i'll slow down a bit.

속력: velocity; speed,そくりょく【速力】。スピード,vitesse, vélocité, rapidité,velocidad, rapidez,سرعة,хурд,tốc lực,ความเร็ว, ความรวดเร็ว, อัตราความเร็ว,kecepatan, kecepatan gerak,скорость,速度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속력 (송녁) 속력이 (송녀기) 속력도 (송녁또) 속력만 (송녕만)
📚 thể loại: Tốc độ   Thể thao  


🗣️ 속력 (速力) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Chính trị (149) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119)