🌟 사립 (私立)

☆☆   Danh từ  

1. 개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함.

1. DÂN LẬP, TƯ THỤC: Cá nhân thành lập và duy trì cơ quan sự nghiệp vì lợi ích chung bằng vốn của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사립 기관.
    Private institutions.
  • Google translate 사립 미술관.
    Private art museum.
  • Google translate 사립 초등학교.
    Private primary school.
  • Google translate 사립 대학.
    Private university.
  • Google translate 우리 대학교는 사립이라 등록금이 비싸다.
    Our university is private, so tuition is expensive.
  • Google translate 그는 어릴 때 집이 잘살아서 사립 초등학교를 나왔다.
    He graduated from a private elementary school because his house was well off as a child.
Từ tham khảo 공립(公立): 지방 자치 단체가 설립하여 운영함. 또는 그런 시설.
Từ tham khảo 국립(國立): 공공의 이익을 위하여 국가의 예산으로 설립하고 관리함.
Từ tham khảo 도립(道立): 공공의 이익을 위하여 도의 예산으로 설립하고 관리함.
Từ tham khảo 시립(市立): 공공의 이익을 위하여 시의 예산으로 설립하고 관리함.

사립: being private,しりつ【私立】,(n.) privé,establecimiento privado,خاص,хувийн,dân lập, tư thục,เอกชน,swasta,частный; негосударственный,私立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사립 (사립) 사립이 (사리비) 사립도 (사립또) 사립만 (사림만)
📚 thể loại: Đời sống học đường  


🗣️ 사립 (私立) @ Giải nghĩa

🗣️ 사립 (私立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81)