🌟 겸임하다 (兼任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겸임하다 (
겨밈하다
) • 겸임하는 (겨밈하는
) • 겸임하여 (겨밈하여
) 겸임해 (겨밈해
) • 겸임하니 (겨밈하니
) • 겸임합니다 (겨밈함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 겸임(兼任): 두 가지 이상의 직책을 함께 맡아서 함. 또는 그러한 일.
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 겸임하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)