🌷 Initial sound: ㄱㅇㅎㄷ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 112 ALL : 118

고약하다 : 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다. Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường.

강인하다 (強靭 하다) : 성격이나 성질이 강하고 굳세다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn.

개운하다 : 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다. Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng.

그윽하다 : 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다. Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an.

기이하다 (奇異 하다) : 매우 특이하고 이상하다. Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ.

기인하다 (起因 하다) : 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다. Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8)