🌟 기인하다 (起因 하다)

  Động từ  

1. 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.

1. KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방심에서 기인하다.
    Be caused by carelessness.
  • Google translate 부진에서 기인하다.
    Caused by sluggishness.
  • Google translate 불화에서 기인하다.
    Originate from dissension.
  • Google translate 부주의에 기인하다.
    Be attributed to carelessness.
  • Google translate 자존심에 기인하다.
    Caused by pride.
  • Google translate 그 교통사고는 운전자의 음주 운전에 기인한 것으로 결론이 났다.
    It was concluded that the traffic accident was caused by the drunk driving of the driver.
  • Google translate 얼마 전 일어난 산불은 담배꽁초를 아무데나 버린 한 등산객의 부주의에서 기인하였다.
    The recent forest fire was caused by the carelessness of a hiker who threw away his cigarette butts anywhere.
  • Google translate 김 교수님, 이 지역의 땅값이 크게 오른 원인이 무엇이라고 보십니까?
    Professor kim, what do you think is the cause of the sharp rise in land prices in this area?
    Google translate 저는 이 현상이 관청의 이전에서 기인했다고 생각합니다.
    I think this was caused by the relocation of government offices.
Từ đồng nghĩa 말미암다: 어떤 사물이나 현상 등이 원인이나 이유가 되다., 어떤 곳을 거쳐 오다.

기인하다: come from; result from,きいんする【起因する】。もとづく【基づく】,résulter de, découler de, dériver de, tenir à, être du à, être causé, être occasionné par, avoir son origine dans,provenir, originar, proceder, resultar,يرجع إلى,үүдэх, болох, эхлэх,khởi nguồn, bắt đầu,เป็นสาเหตุ, เป็นต้นตอ, เป็นต้นเหตุ,berakibat, berasal, bersumber,восходить к чему-либо; проистекать; исходить из чего-либо,缘于,缘起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기인하다 (기인하다)

🗣️ 기인하다 (起因 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52)