🌟 말미암다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말미암다 (
말미암따
) • 말미암아 (말미아마
) • 말미암으니 (말미아므니
)📚 Annotation: 주로 '말미암아', '말미암은'으로 쓴다.
🗣️ 말미암다 @ Ví dụ cụ thể
- 이타심으로 말미암다. [이타심 (利他心)]
🌷 ㅁㅁㅇㄷ: Initial sound 말미암다
-
ㅁㅁㅇㄷ (
말미암다
)
: 어떤 사물이나 현상 등이 원인이나 이유가 되다.
☆
Động từ
🌏 DO: Sự vật hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân hay lí do.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98)